ARE OBJECTS in Vietnamese translation

[ɑːr 'ɒbdʒikts]
[ɑːr 'ɒbdʒikts]
là đối tượng
be subject
be the object
audience is
là những vật
are objects
are items
are these things
là các object
là những vật thể được
là các đồ vật
are objects

Examples of using Are objects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some of the objects that we see here are objects that were also found in the burials.
Một số vật mà chúng ta thấy ở đây cũng là những vật được tìm thấy tại di chỉ khảo cổ.
The females also are objects of interest to neighboring males and may be targets of theft.
Những con cái cũng là đối tượng quan tâm đến con đực lân cận và có thể trở thành mục tiêu của một vụ trộm.
Johnston's website generically lists it as a plutino, like Pluto, which are objects that stay in a 2:3 orbital resonance with Neptune.[1].
Trang web của Johnston liệt kê chung nó một plutino, như Sao Diêm Vương, là những vật thể tồn tại trong cộng hưởng quỹ đạo 2: 3 với Sao Hải Vương.[ 1].
All things you see in the game(except for the background) are objects.
Tất cả những gì bạn nhìn thấy trong game chính là các object( tất nhiên trừ background).
They are objects that have been moulded into human form through chance geological processes.
Chúng là những vật thể được tình cờ tạo thành hình dáng của một con người qua các quá trình địa chất.
Let's raise our voices because I am sick of this society where women are objects,” Yamamoto added.
Chúng ta hãy lên tiếng vì tôi đã phát sợ khi phụ nữ ở thế giới này là đối tượng để chế dễu", Yamamoto nói thêm.
Remarkable are objects with his name found at Knossos and Hattusha indicating diplomatic contacts with Crete
Đáng chú ý nhất là các đồ vật với tên của ông được tìm thấy tại Knossos
Brown dwarfs are objects which are too large to be called planets
Sao lùn nâu là những vật thể quá lớn để được gọi hành tinh
Since functions are objects, so it is possible to assign them to variables,
các hàm là các đối tượng, vì vậy có thể gán chúng cho các biến,
Fractals are objects that have repeating patterns at different scales from small to large;
Fractal là các đối tượng có những hoa văn lập lại tại mọi thang khoảng cách từ bé đến lớn;
Thus, if ideas are objects, we can dress them? n up in fancy clothes, juggle them, line them up nice
Vậy nếu ý tưởng là vật thể thì chúng ta có thể mặc cho chúng những bộ quần áo sặc sỡ,
Black holes are objects or regions of space that have collapsed in on themselves,
Hố đen là các vật thể hoặc vùng không gian tự sụp đổ,
What we are tracking right now are objects big enough to track- objects that are 10 centimetres or bigger.
Những gì chúng tôi đang theo dõi ngay bây giờ là các đối tượng đủ lớn để theo dõi- rộng khoảng 10 cm hoặc lớn hơn.
Good are objects that are made
Hàng hóa là thứ được làm hoặc được trồng
Kachina dolls are objects meant to be treasured
Búp bê Kachina là những đồ vật được trân trọng
Woman today are objects of desire even in our own societies.
Phụ nữ ngày nay là những đối tượng của lòng khao khát ngay cả trong xã hội chúng ta.
Far more dangerous are objects in the 0-5 kg range, which may be propelled at great speed without warning.
Nguy hiểm hơn, các vật thể trong phạm vi cân nặng 0- 5kg có thể được bắn ra với tốc độ vô cùng nhanh và không được cảnh báo trước.
Modules, like macros, are objects you can use to add functionality to your database.
Mô- đun, giống như macro, là các đối tượng mà bạn có thể dùng để thêm chức năng vào cơ sở dữ liệu.
Black holes are objects in space that are so massive and compact they were described by Einstein as"bending" space.
Hố đen là vật thể khổng lồ và đặc chắc trong vũ trụ, chúng được Einstein miêu tả không gian cong.
Userdata values are objects foreign to Lua, such as objects implemented in C.
Các giá trị dữ liệu tự tạo là các đối tượng bên ngoài Lua, như các đối tượng được thực hiện trong C.
Results: 97, Time: 0.0774

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese