As a part of yourself, the Knight of Pentacles suggests that you need to be trustworthy,Khi là một phần của bạn, lá Knight of Pentacles cho thấyAs a consequence, computer vision is sometimes seen as a part of the artificial intelligence field or the computer science field in general.Kết quả là thị giác máy tính đôi khi được xem là một phần của lĩnh vực trí tuệ nhân tạo hay lĩnh vực khoa học máy tính nói chung. As a part of its long-term growth strategy,I speak on Mahavir as a part of my duty, but my heart is never with him. Tôi nói về Mahavira như phần nghĩa vụ của mình- trái tim tôi chưa bao giờ ở cùng ông ấy cả. Cricket was included as a part of Olympic sport in 1900 where Great Britain defeated France to win the gold medal. Cricket cũng được đưa vào như một môn thể thao Olympic tại Thế vận hội 1900 Paris, nơi Vương quốc Anh đánh bại Pháp để giành huy chương vàng.
The Yoga we know was developed as a part of tantric civilisation, which existed in India more than 10,000 years ago. Yoga mà chúng ta biết ngày nay, được phát triển từ một phần của nền văn minh Mật Tông đã tồn tại ở Ấn Độ và trên thế giới hơn mười ngàn năm trước. As a part of the Canon EOS two-digit line,Thuộc dòng Canon EOS 2 số,Moses tried to consider the phenomenon of the burning bush as a part of his view of God, of history, and of God's presence in history. Maisen coi hiện tượng bụi cây bốc cháy như một biểu tượng về Thiên Chúa, về lịch sử và sự hiện diện của Thiên Chúa trong lịch sử. The person who can use a Ken or Jö as a part of his body will be able to do"empty handed" technique. Một cao thủ có thể sử dụng Ken hoặc Jo cũng như một phần thân thể của mình thì có thể xem như đang thi triển các kỹ thuật“ Tay không”.Ballmer has also acknowledged the acquisition of Longhorn, as a part of a poorly planned rollout of the Windows Vista operating system, was a flop. Ông cũng thừa nhận việc mua lại Longhorn, một phần của kế hoạch triển khai hệ điều hành Windows Vista là một thất bại. Cast as a part of the plaque was a poem written in 1883 that has become the credo for thousands of immigrants coming to America. Đó là một bài thơ viết năm 1883, bài thơ này đã trở thành tín điều cho hàng ngàn người di cư vào nước Mỹ. As you might not think of web design as a part of online marketing,Mặc dù bạn không nghĩ thiết kế web là một bộ phận của marketing trên Internet, As a part of the campaign to promote the movie, Sony came upTrong chiến dịch quảng bá một bộ phim, Market research is widely seen as a part of the planning stage of a company. Nghiên cứu thị trường được xem rộng rãi như là một thành phần của giai đoạn lập kế hoạch của một doanh nghiệp. Unless a person involves keyword research and analysis as a part of his SEO content preparation Trừ khi bạn kết hợp nghiên cứu và phân tích từ khóa vào như một phần của việc chuẩn bị A house built factory started as a part of which has been built in a climate controlled area.Một ngôi nhà do nhà máy chế tạo bắt đầu như những phần được xây dựng trong một khu vực được kiểm soát khí hậu. Consequently, computer vision is sometimes seen as a part of the artificial intelligence field or the computer science field in general. Kết quả là thị giác máy tính đôi khi được xem là một phần của lĩnh vực trí tuệ nhân tạo hay lĩnh vực khoa học máy tính nói chung. I SPEAK ON MAHAVIR as a part of my duty-- my heart is never with him. Tôi nói về Mahavira như phần nghĩa vụ của mình- trái tim tôi chưa bao giờ ở cùng ông ấy cả. perhaps as a part of the interior decoration.“… I think I'll be borrowing that.”. có lẽ là một món đồ trang trí nội thất.“… Cho mượn xài tí nhé.”. As a part of global Deloitte network, Deloitte Vietnam beganLà một nhánh của mạng lưới Deloitte toàn cầu,
Display more examples
Results: 1844 ,
Time: 0.0636