Examples of using
As a proxy
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
You need to tell the important applications to use PuTTY as a proxy server.
Người dùng cần phải lệnh cho các ứng dụng quan trọng phải sử dụng PuTTY như một proxy server.
I leave you with the same name as a proxy Bula and other nick name.
Tôi để lại cho bạn với tên giống như một proxy Bula và nick name khác.
In this process, a site member acts as a proxy for the outside participant.
Trong quy trình này, thành viên trang hành động như một proxy cho người dự bên ngoài.
The search‘BTC USD' serves as a proxy for the engagement of active bitcoin users as they check the daily price.
Tìm kiếm“ BTC USD” là một proxy cho sự tham gia của người dùng Bitcoin hoạt động khi họ kiểm tra giá hàng ngày.
We also avoided depths greater than 200 meters, as a proxy for the limitations of cost and current farm technology.
Chúng tôi cũng tránh độ sâu lớn hơn mét mét, như là một ủy quyền cho những hạn chế về chi phí và công nghệ trang trại hiện tại.
Google has this information if it wants to use it as a proxy for query satisfaction.
Google có thông tin này nếu muốn sử dụng nó như là một proxy cho sự hài lòng của truy vấn.
The Australian dollar, used by traders as a proxy for the Chinese economy, suddenly tumbled 3.5%.
Đồng đô la Úc, được sử dụng bởi các thương nhân như một ủy quyền cho nền kinh tế Trung Quốc, đột nhiên giảm 3, 5%.
Google can use this information as a proxy for user satisfaction.
Google có thông tin này nếu muốn sử dụng nó như là một proxy cho sự hài lòng của truy vấn.
Nonetheless, employing usage frequency as a proxy, we measure the potential impact of different AI capabilities.
Dù sao, lấy tần suất sử dụng như một đại diện, chúng ta đo được ảnh hưởng tiềm tàng về những khả năng khác nhau của AI.
One of the reasons investors love Alibaba as a proxy for China is the very same reason others hate it.
Một trong những lý do các nhà đầu tư thích Alibaba như là đại diện cho nền kinh tế Trung Quốc cũng chính là lí do những người khác ghét công ty này.
A VPN fulfills all of the same functions as a proxy, but it also has many more other features that boast more reliability, security, and safety.
VPN đáp ứng tất cả các chức năng tương tự như proxy, mà nó còn có nhiều tính năng khác hơn với độ tin cậy, bảo mật và an toàn cao hơn.
receive telephone calls on your Mac, using your iPhone as a proxy.
bằng cách sử dụng iPhone của bạn như là một proxy.
Limnologists also use electrical conductivity, or"reference conductivity", as a proxy for salinity.
Limnologists cũng sử dụng dẫn điện, hoặc" dẫn tham khảo", như là một proxy cho độ mặn.
S&P 500 stock index, which serves as a proxy for"the market".
chỉ số này được coi là đại diện cho" thị trường".
A type of Trojan horse designed to use the victim's computer as a proxy server.
Là loại trojan được triển khai để có thể sử dụng máy tính của nạn nhân như là một proxy server.
sending Facebook Chief Technology Officer Mike Schroepfer as a proxy instead.
thay vào đó gửi Giám đốc công nghệ Mike Schroepfer làm đại diện thay thế.
Anonymous proxy- this will identify itself as a proxy but will not pass your IP address to your requested website which then helps prevent identity theft and keeps your browsing habits private.
Một proxy ẩn danh sẽ tự xác định là proxy, nhưng nó sẽ không chuyển địa chỉ IP của bạn tới trang web- điều này giúp ngăn chặn hành vi trộm cắp danh tính và giữ cho thói quen duyệt web của bạn ở chế độ riêng tư.
An anonymous proxy will identify itself as a proxy, but it won't pass your IP address to the website- this helps prevent identity theft and keep your browsing habits private.
Một proxy ẩn danh sẽ tự xác định là proxy, nhưng nó sẽ không chuyển địa chỉ IP của bạn tới trang web- điều này giúp ngăn chặn hành vi trộm cắp danh tính và giữ cho thói quen duyệt web của bạn ở chế độ riêng tư.
findings in psychology is the halo effect, a bias where you unconsciously take one aspect of somebody as a proxy for their overall character.
trong vô thức bạn lấy một khía cạnh nổi trội của ai đó để đại diện cho tổng thể tính cách của họ.
findings in psychology is the halo consequence, a bias where you unconsciously take one aspect of somebody as a proxy for their overall character.
trong vô thức bạn lấy một khía cạnh nổi trội của ai đó để đại diện cho tổng thể tính cách của họ.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文