AS LONG AS YOU CAN in Vietnamese translation

[æz lɒŋ æz juː kæn]
[æz lɒŋ æz juː kæn]
lâu nhất có thể
as long as possible
long as possible
as long as you can
as much as possible
as long as i can
tới chừng nào bạn có thể
as long as you can
miễn là cô có thể
for as long as she can
của miễn là bạn có thể
as long as you can
miễn là ông có
miễn là anh có thể
as long as he can

Examples of using As long as you can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You stay ahead of death as long as you can, you hear?
Tránh cái chết được chừng nào có thể, được chứ?
Just hold them off as long as you can.
Giữ chúng tại vịnh miễn là họ có thể.
Don't worry. As long as you can get Chaplin on the other end.
Miễn là ông có thể nhận ra Chaplin Đừng lo.
That's fine as long as you can fix it.
Được, miễn là ông có thể sửa nó.
As long as you can get Chaplin on the other end, Don't worry.
Miễn là ông có thể nhận ra Chaplin Đừng lo.
As long as you can get along, fit in.
Miễn là có thể xoay xở, thích nghi.
Please stay 1 as long as you can… at least for a year.
Hãy giữ lại 1 chừng nào bạn có thể… ít nhất trong một năm.
You have to keep working as long as you can.".
Tôi nghĩ ông cần phải tiếp tục công việc đến chừng nào ông có thể".
Stay with me as long as you can.
Ở lại với anh đến chừng nào em có thể.
Honey, you just string that boyfriend of yours on as long as you can, and he will be beggin' to marry you..
Cứ đi kè kè bên bạn trai lâu nhất có thể, và anh ta sẽ van xin cưới cậu.
stay alive as long as you can.
tồn tại lâu nhất có thể.
Follow the pattern of lights and sounds for as long as you can remember them.
Làm theo các mẫu của đèn chiếu sáng và âm thanh cho tới chừng nào bạn có thể nhớ chúng.
Drive your car as long as you can and avoid water drips,
Lái xe của bạn miễn là bạn có thể và tránh nhỏ giọt nước,
Use the mouse to follow the pattern of lights and sounds for as long as you can remember them.
ColorsLàm theo các mẫu của đèn chiếu sáng và âm thanh cho tới chừng nào bạn có thể nhớ chúng.
Defend your shiny planet as long as you can from the incoming enemies!
Bảo vệ hành tinh sáng bóng của bạn miễn là bạn có thể từ những kẻ thù…!
Master came to save people; as long as you can believe, Master will take care of you.”.
Sư phụ đến để cứu người; miễn là ông có niềm tin, Sư phụ sẽ chăm sóc ông.”.
A great Bitcoin trading tip is to ride a win for as long as you can, and to cut your losses early.
Một mẹo IQ Lựa chọn giao dịch tuyệt vời là để đi xe một chiến thắng cho tới chừng nào bạn có thể, và để cắt lỗ của bạn sớm.
Follow the patterns of light and sound for as long as you can remember them.
Làm theo các mẫu của đèn chiếu sáng và âm thanh cho tới chừng nào bạn có thể nhớ chúng.
Use your six powerups judiciously and try to hold off the siege as long as you can.
Sử dụng sáu của bạn powerups khôn ngoan và cố gắng giữ cuộc bao vây dài như bạn có thể.
A great forex trading tip is to ride a win for as long as you can, and to cut your losses early.
Một mẹo IQ Lựa chọn giao dịch tuyệt vời là để đi xe một chiến thắng cho tới chừng nào bạn có thể, và để cắt lỗ của bạn sớm.
Results: 274, Time: 0.0663

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese