ASK YOURSELF THESE QUESTIONS in Vietnamese translation

[ɑːsk jɔː'self ðiːz 'kwestʃənz]
[ɑːsk jɔː'self ðiːz 'kwestʃənz]
tự hỏi mình những câu hỏi này
ask yourself these questions
tự hỏi mình những câu hỏi
asking yourself questions
tự hỏi bản thân những câu hỏi này
ask yourself these questions
hãy tự hỏi
ask yourself
hỏi bản thân những câu hỏi đó

Examples of using Ask yourself these questions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ask yourself these questions about your loved one.
Hãy tự hỏi chính mình những câu hỏi này về sự yêu đương của bạn.
Ask yourself these questions for each subject heading.
Hãy tự hỏi những câu hỏi này với mỗi tiêu đề.
If you aren't sure, ask yourself these questions.
Nếu bạn không chắc chắn, hãy tự hỏi những câu hỏi này.
Before you decide to adopt a dog, ask yourself these questions.
Trước khi quyết định nhận nuôi một con chó, hỏi mình những câu hỏi.
Chances are, as you ask yourself these questions, there will be a reflexive response going on, which I call the“Yes, But…” response.
Rất có thể, khi bạn tự hỏi mình những câu hỏi này, sẽ có một phản ứng phản xạ đang diễn ra, mà tôi gọi là Phản ứng Có, nhưng….
If you ask yourself these questions and you still think you should proceed,
Nếu bạn tự hỏi mình những câu hỏi này và bạn vẫn nghĩ
Take a thorough check on your website and ask yourself these questions.
Hãy kiểm tra kỹ lưỡng trang web của bạn và tự hỏi mình những câu hỏi sau.
Ask yourself these questions to determine what's behind your dark spots.
Tự hỏi bản thân những câu hỏi này để xác định điều gì ẩn dưới những vết thâm của bạn.
You should ask yourself these questions to decide whether you're willing to put yourself on the line or settle for less.
Bạn nên tự hỏi mình những câu hỏi này để quyết định xem bạn có sẵn sàng đặt mình vào hàng hay giải quyết ít hơn không.
If you see waterfalls in your dreams, ask yourself these questions: Is the waterfall a small one or a large one?
Nếu bạn mơ thấy thác nước, hãy tự hỏi: thác nước lớn hay nhỏ?
Ask yourself these questions and write down as many answers as possible.
Tự hỏi bản thân những câu hỏi này và viết ra càng nhiều câu trả lời càng tốt.
look at the article ask yourself these questions.
nhìn vào bài báo tự hỏi mình những câu hỏi này.
Ask yourself these questions: Does your staff believe that they are being treated fairly, without prejudice?
Hãy tự hỏi: Nhân viên của bạn có tin rằng họ được đối xử công bằng không?
If you visualize pregnancy in your dreams, ask yourself these questions: What are you trying to create?
Nếu bạn tưởng tượng mình mang thai trong mơ, hãy tự hỏi: bạn đang cố gắng tạo ra cái gì?
Ask yourself these questions to make sure the time is right for you.
Hãy tự hỏi mình những câu hỏi này để đảm bảo thời gian phù hợp với bạn.
Ask yourself these questions: What are your skills,
Hãy tự hỏi mình những câu hỏi sau: Kỹ năng của bạn,
Just ask yourself these questions to know whether you have such a burning desire or not.
Chỉ cần hỏi mình những câu hỏi để biết liệu bạn có như vậy một mong muốn cháy bỏng hay không.
Now ask yourself these questions: Which one am I trying to build?
Bây giờ hãy tự hỏi mình những câu hỏi sau: Tôi đang cố gắng xây dựng cái nào?
Ask yourself these questions so you can create your seven-sentence marketing strategy.
Hãy hỏi chính mình những câu hỏi sau để có thể tạo một chiến lược marketing dài 7 câu cho bạn.
Ask yourself these questions and allow the time and space to discover the answers.
Hãy hỏi bản thân những câu trên rồi dành thời gian và không gian để khám phá câu trả lời.
Results: 75, Time: 0.0635

Ask yourself these questions in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese