DON'T ASK QUESTIONS in Vietnamese translation

[dəʊnt ɑːsk 'kwestʃənz]
[dəʊnt ɑːsk 'kwestʃənz]
đừng hỏi
do not ask
don't question
don't say
asking questions
không đặt câu hỏi
don't ask questions
without questioning
is not questioning
without asking
đừng đặt câu hỏi
do not ask questions
không hỏi
do not ask
never ask
am not asking
haven't asked
no questions
won't ask
no questions asked
without consulting
wouldn't ask
đừng hỏi những câu hỏi
don't ask questions
không hỏi những câu hỏi
didn't ask the questions
không thắc mắc
without question
didn't question
no wonder
unquestioning

Examples of using Don't ask questions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Take them, and don't ask questions.
Lấy đi, và đừng đặt câu hỏi.
Don't ask questions, I can't answer them.
Đừng hỏi. Anh không thể trả lời.
You don't ask questions about things that don't concern you.
Cô sẽ không hỏi han những việc không liên quan đến mình.
Don't ask questions you don't want the answer to.
Đừng hỏi khi không muốn có câu trả lời.
I don't ask questions.
Tôi không hỏi han.
Don't ask questions, just follow me.
Đừng hỏi gì cả, hãy theo tôi.
I don't ask questions, Sasha.
Em không hỏi, Sasha.
Don't ask questions. Why?
Đừng hỏi.- Tại sao?
You had better do as I say and don't ask questions.
Cô hãy làm như tôi nói và không nên hỏi gì cả.
If it's none of your business, don't ask questions.
Nếu không phải là việc của bạn, thì cũng đừng hỏi gì cả.
Don't ask questions in the morning.
Sáng thì đừng hỏi.
Do as you're told and don't ask questions.
Vậy thì hãy làm như anh bảo và đừng hỏi gì.
Just do as your told and don't ask questions.
Chỉ làm theo những gì mẹ bảo và đừng hỏi gì cả.
If it's none of your business, don't ask questions.
Nếu đó không phải chuyện của bạn, đừng hỏi gì cả.
Just do as your told and don't ask questions.
Vậy thì hãy làm như anh bảo và đừng hỏi gì.
Just grab a drink with me. Don't ask questions.
Đi uống với tôi đi. Đừng hỏi.
And don't ask questions. Sit down.
Ngồi yên đi Đừng hỏi nhiều.
Don't ask questions.
Đừng thắc mắc.
They don't ask questions, so what?
Họ không hỏi hỏi, những gì nếu?
Don't ask questions.“ irritated.
Đừng hỏi lại anh"- Tôi cáu.
Results: 136, Time: 0.0536

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese