BE EXPLAINED BY in Vietnamese translation

[biː ik'spleind bai]
[biː ik'spleind bai]
được giải thích bởi
be explained by
are interpreted by
giải bằng
be explained by
solved by
resolved with

Examples of using Be explained by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These results couldn't be explained by age, sex, smoking
Những kết quả này không thể được giải thích theo tuổi tác,
The high advancement of fishing technique for the time can be explained by the lack of land animals on Timor in that era.
Sự tiến bộ kỹ thuật đánh bắt cá cao trong thời gian này có thể giải thích được do thiếu động vật trên đất liền ở Timor trong thời đại đó.
This may also be explained by a lack of competitive pressure to innovate.
Điều này cũng có thể được giải thích do thiếu áp lực cạnh tranh để đổi mới.
Certain experiments could then be explained by atomic theory, but other experiments could not, and this is the way it will always be..
Có những thí nghiệm có thể giải thích được bằng lý thuyết nguyên tử, nhưng lại có những thí nghiệm thì không thể giải thích được, và nó vẫn luôn là thế.
Some of the errors can be explained by the fact that one in eight Americans moved during the 2008 and 2010 election years.
Một số lỗi có thể giải thích với nguyên do là 1 trên 8 người Mỹ đã di chuyển trong quãng thời gian bầu cử từ 2008 đến 2010.
Dr Scott says that this may be explained by the fact that women are usually the primary caregiver for young children.
Bà Scott nói điều này có thể giải thích bởi sự kiện rằng phụ nữ thường là người săn sóc chính cho con cái còn nhỏ.
The results couldn't be explained by age, sex, smoking
Các kết quả không thể được giải thích theo tuổi tác,
Only about half of that difference can be explained by factors such as education, work experience, and clinical specialty.
Chỉ phân nửa số sai biệt này có thể giải thích do các yếu tố như giáo dục, thâm niên làm việc và kinh nghiệm chuyên môn.
These results can be explained by the quantification of circulating cells analyzed in the blood withdrew from these broilers.
Những kết quả này có thể được giải thích qua việc định lượng các tế bào tuần hoàn được phân tích trong máu thu thập từ những gà thịt này.
which cannot be explained by overheating or insufficient RAM,
không thể giải thích được do quá nóng
They said it could be explained by no longer needing to look attractive to their partners.
Điều này có thể được giải thích rằng do họ không còn cần phải trông hấp dẫn với đối phương nữa.
This may be explained by the fact that Asian arowanas(S. formosus) diverged from the Australian Scleropages, S. jardinii and S.
Điều này có thể giải thích bằng thực tế là cá rồng châu Á( S. formosus) đã phân nhánh ra khỏi hai loài ở Australia từ chi Scleropages là S. jardinii và S.
These results couldn't be explained by age, sex, smoking
Các kết quả không thể được giải thích theo tuổi tác,
Hotel Del Luna… can't be explained by the logic of the human world.
Khách sạn Ánh Trăng không thể giải thích theo lý luận của thế giới loài người.
That tolerance can be explained by the ruling Communist Party's need to impress two audiences: its own people and its foreign sparring partners.
Lý do là bởi Đảng Cộng sản cầm quyền muốn gây ấn tượng với hai nhóm khán giả: chính nhân dân của họ và các đối thủ nước ngoài.
Other scientists think the effects of dark matter could be explained by fundamentally modifying our theories of gravity.
Các nhà khoa học khác nghĩ rằng tác động của vật chất tối có thể được giải thích bằng cách sửa đổi căn bản các lý thuyết về trọng lực của chúng ta.
Part of the scarcity of freight can be explained by the severe decline of demand for goods in the contract.
Một phần của việc khan hiếm hàng hóa chuyên chở có thể được giải thích qua sự sụt giảm nghiêm trọng của nhu cầu hàng hóa trong những hợp đồng ký trước.
Mansoni to PZQ and that the observed low CR may be explained by the specific epidemiological situation.
Mansoni với PZQ và tỷ lệ chữa khỏi thấp có thể giải thích do tình hình dịch tễ học đặc biệt.
The main symptom is memory loss that's more severe than normal forgetfulness and that can't be explained by a medical condition.
Các triệu chứng chính của tình trạng này là mất trí nhớ nặng hơn so với bình thường, hay quên và không thể giải thích bởi một điều kiện y tế.
There are many things that happen in the history of humans that cannot be explained by science nor history within the human world.
Có rất nhiều thứ xảy ra trong lịch sử loài người mà không thể giải thích bằng khoa học hay lịch sử.
Results: 591, Time: 0.0441

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese