BE NOT ONLY in Vietnamese translation

[biː nɒt 'əʊnli]
[biː nɒt 'əʊnli]
không chỉ là
is not just
is not only
is not merely
is not simply
is not mere
không chỉ được
not only get
can not only
is not only
is not just
is not solely
are not merely
are not only being
not only gain
didn't just get
không chỉ bị
not just be
not only be
are not only being
are not just being
not only gets

Examples of using Be not only in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The words of Jesus,"Love one another as I have loved you," must be not only a light for us but a flame that consumes the self in us.
Lời dạy của Chúa Giêsu:“ Các con hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương các con”( Gn 15; 12) không chỉ là ánh sáng soi đường cho chúng ta mà còn ngọn lửa thiêu cháy cái tôi trong chúng ta.
this theory has changed, since it turned out that this deviation may be not only a psychiatric ailment, but also be related to neurological pathologies.
vì hóa ra sự sai lệch này có thể không chỉ là một bệnh lý tâm thần, mà còn liên quan đến các bệnh lý thần kinh.
My advice to young men would be not only to concentrate their whole time
Lời khuyên của tôi dành cho các bạn trẻ đó là không chỉ tập trung toàn bộ thời gian
it must be not only a great product, but also one that
nó phải là không chỉ  một sản phẩm tuyệt vời,
If you're buying a vacation home with a hope that it will go up in value and be not only a family retreat but a great asset, know that real estate,
Nếu bạn mua nhà nghỉ với hy vọng rằng nó sẽ tăng giá trị và không chỉ là một gia đình rút lui
very efficiently destroy lice, but are relatively safe for humans(incidentally, it can be not only insecticides, but also substances that envelop the chitinous cover of the parasites with an airtight film
tương đối an toàn cho con người( nhân tiện, nó không chỉ là thuốc trừ sâu, mà còn các chất bao phủ lớp
materials and goods will be not only kept safe,
hàng hóa của bạn sẽ không chỉ được giữ an toàn
On rare occasions, wild animals may be not only tamed, but trained to perform work,
Trong những dịp hiếm hoi, động vật hoang dã có thể không chỉ bị thuần hóa, mà còn được huấn
The whole completely assembly line can be not only one type conveyor systems, as different working process can design different conveyor systems,
Toàn bộ dây chuyền lắp ráp hoàn toàn có thể không chỉ là một hệ thống băng tải loại,
Among such issues can be not only an economic component, army organization, building structures, but also the responsibility for the lives of
Trong số các vấn đề như vậy có thể là không chỉ  một thành phần kinh tế,
in the hope that this may be not only the light of a beacon, that remains constant
với hy vọng rằng đây không phải chỉ là ánh sáng hải đăng,
Now, I am not only archaic….
Bây giờ tôi không chỉ là eCommer….
I'm not only the governor, I am also a client.».
Tôi không chỉ là một CEO, tôi cũng một khách hàng”.
I'm not only Merlin's daughter,
Tôi không chỉ là con Merlin
But I'm not only a driver.
Nhưng tôi không chỉ là tài xế.
I'm not only an Astronomer, I'm also a horologist.
Tôi không chỉ là 1 nhà thiên văn, Mà còn nhà thời gian học.
I'm not only an Astronomer.
Tôi không chỉ là 1 nhà thiên văn.
I want the audience to know I'm not only a comedian.
Tôi muốn khán giả biết rằng tôi không chỉ là một diễn viên hài.
Elvis Presley wasn't only the King of Rock and Roll.
Elvis không chỉ là vua của rock and roll.
Social networking sites aren't only places where friends share photos;
Các mạng xã hội không chỉ là nơi bạn bè chia sẻ các bức ảnh;
Results: 65, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese