BE PREPARING in Vietnamese translation

[biː pri'peəriŋ]
[biː pri'peəriŋ]
chuẩn bị
prepare
preparation
prep
get ready
preparatory
be ready
preparedness
was about
gearing up
is set

Examples of using Be preparing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
After we take over Morata and busy ourselves slicing away in small Northern towns, the Kingdoms in the Central Continent could be preparing for our attack.
Sau khi chúng ta đến Morata và bận rộn đánh chiếm những thị trấn phía Bắc nhỏ bé thì những vương quốc trong lục địa Trung tâm có thể đã chuẩn bị xong cho cuộc chiến chống lại chúng ta.
Japan's decision to develop new anti-ship missiles sparked a wave of criticism from China, as Beijing suspects that Tokyo may be preparing for war.
Quyết định triển khai những tên lửa chống tàu mới của Nhật Bản làm dấy lên làn sóng chỉ trích từ Trung Quốc khi Bắc Kinh nghi Tokyo có thể đang chuẩn bị cho chiến tranh.
At any moment, he might be preparing an eloquent reflection on human liberty- or a devastating joke, served up with his signature cackle and that John McCain glint in his eye.”.
Bất kì lúc nào, ông ấy có thể diễn thuyết hùng hồn về sự tự do của con người hoặc buông một câu nói đùa cay nghiệt, kèm theo tiếng cười sằng sặc và ánh mắt không lẫn vào đâu được của John McCain,” ông nói.
In Washington, a US official said that there had been indications that North Korea could be preparing for a missile test on or around October 10, the anniversary of
Tại Washington, một quan chức Mỹ cũng nói rằng có những dấu hiệu cho thấy Triều Tiên có thể chuẩn bị cho một cuộc thử tên lửa vào khoảng 10 tháng 10,
than a nuclear bomb, and reports out of South Korea indicate the North could be preparing another intercontinental ballistic missile test, adding to fears the North has the capability to put a nuclear warhead
báo cáo từ Nam Hàn cho biết, Bắc Hàn có thể chuẩn bị một cuộc thử tên lửa đạn đạo xuyên lục địa khác,
Cheong Seong-chang, a senior analyst at the Sejong Institute in Seoul, said North Korean leader Kim Jong-un might also be preparing for the transfer of nuclear warheads during the denuclearization process, which“may emerge as a major issue”.
Cheong Seong- chang, một nhà phân tích cao cấp tại Viện Sejong ở Seoul, cho biết nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong- un cũng có thể chuẩn bị cho việc chuyển giao các đầu đạn hạt nhân trong quá trình khử hạt nhân, có thể đang nổi lên như một vấn đề lớn.
NK Agent office and learns from the secretary, Yuriko Kamimura, that he will be preparing bodies for cremation in a ceremony known as encoffinment.
anh sẽ chuẩn bị các bước cần thiết cho thi thể để hoả táng trong một nghi lễ là nhập quan.
quickly because of the results you will be getting, and you won't be just studying- you will be preparing to maximize your IELTS score.
bạn sẽ không chỉ học tập- bạn sẽ chuẩn bị để đạt được điểm IELTS tối đa.
breakthroughs(in areas such as machine learning), or are you trying to say we should be preparing early for what will inevitably come in the distant future?
machine learing), hay thầy đang nói rằng ta cần sớm chuẩn bị trong những thứ chắc chắn sẽ tới trong tương lai xa?
gold could be preparing for an important breakout,
vàng có thể chuẩn bị cho một breakout quan trọng,
NK Agent office and learns from the secretary, Yuriko Kamimura(Kimiko Yo), that he will be preparing bodies for cremation in a ceremony known as encoffinment.
anh sẽ chuẩn bị các bước cần thiết cho thi thể để hoả táng trong một nghi lễ là nhập quan.
breakthroughs(in areas such as machine learning), or are you trying to say we should be preparing early for what will inevitably come in the distant future?
machine learing), hay thầy đang nói rằng ta cần sớm chuẩn bị trong những thứ chắc chắn sẽ tới trong tương lai xa?
In Washington, a US official said that there had been indications that North Korea could be preparing for a missile test on or around October 10, the anniversary of the founding of the ruling Korean Workers Party and a day after the Columbus Day holiday in the US.
Ở Washington, một quan chức Mỹ nói rằng có những dấu hiệu cho thấy Triều Tiên đang chuẩn bị thử tên lửa vào khoảng 10/ 10 nhân dịp kỷ niệm ngày thành lập Đảng Lao động cầm quyền và một ngày sau kỳ nghỉ Ngày Columbus ở Mỹ.
Whether it be preparing you to serve increasingly diverse populations, devising effective measures of student performance,
Cho dù đó là chuẩn bị cho bạn phục vụ dân số ngày càng đa dạng,
A Japanese government source said earlier on Tuesday that Japan had detected radio signals suggesting North Korea may be preparing another ballistic missile launch, although such signals were not unusual
Theo một nguồn tin của chính phủ Nhật hôm thứ Ba 28/ 11, Triều Tiên có thể đang chuẩn bị cho một cuộc phóng tên lửa đạn đạo mới,
His comments come shortly before White House spokesman Sean Spicer issues a statement saying President Bashar al-Assad's regime may be preparing for a chemical attack against civilians, warning that the Syrian military would pay
Những phát biểu của ông Mattis được đưa ra ngay trước khi người phát ngôn Nhà Trắng Sean Spicer ra tuyên bố cho rằng chính quyền của Tổng thống Syria Bashar al- Assad có thể đang chuẩn bị một cuộc tấn công hóa học nhằm vào dân thường,
NATO is warning that Moscow may be preparing for a new offensive.
cảnh báo của Nato Moscow đang chuẩn bị một cuộc tấn công mới.
National Security Adviser John Bolton told his Russian counterpart, Nikolai Patrushev, that the US has information Syrian President Bashar al-Assad may be preparing to use chemical weapons to recapture the northwestern province of Idlib from rebels.
Mỹ biết thông tin Tổng thống Syria Bashar al- Assad đang chuẩn bị sử dụng vũ khí hóa học để chiếm lại tỉnh Tây Bắc Idlib từ lực lượng phiến quân.
administration hasn't made progress in tackling the public debt burden, an indication it may be preparing to lower the nation's sovereign grade.
dấu hiệu cho thấy tổ chức này có thể đang chuẩn bị hạ xếp hạng tín nhiệm của Nhật.
North's Sohae rocket site, triggering international alarm that the nuclear-armed state might be preparing a long-range or space launch.
làm dấy lên lo ngại Bình Nhưỡng có thể đang chuẩn bị phóng tên lửa tầm xa hoặc phóng vệ tinh.
Results: 244, Time: 0.027

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese