BODE in Vietnamese translation

[bəʊd]
[bəʊd]
là tín hiệu
be a signal
bodes
kind of signal
be the cue
điềm
sign
omen
luck
bad
bode
augurs

Examples of using Bode in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Other experts who have devoted their careers to cancer research- like Barrie Bode, biology chair at Northern Illinois University- acknowledge that there are many possibilities in research to be excited about, but haven't become so
Các chuyên gia khác, những người đã cống hiến sự nghiệp của mình để nghiên cứu ung thư- như ông Barrie Bode, Chủ tịch sinh học tại Đại học Bắc Illinois- thừa nhận những khả năng của nghiên cứu
Aside via Post Malone in his pink suit covered in rhinestone stars in addition to Leon Bridges in his custom-made mustard Bode covered in personal totems, the men, who have been peacocking their way through the Hollywood awards season,
Ngoài Post Malone trong bộ đồ màu hồng phủ đầy những ngôi sao rhinestone và Leon Bridges trong Bode mù tạt tùy chỉnh của anh ta được bao phủ trong các vật tổ cá nhân,
Leon Bridges in his custom-made mustard Bode covered in personal totems, the men, who have been peacocking their way through the Hollywood awards season,
ngôi sao rhinestone và Leon Bridges trong Bode mù tạt tùy chỉnh của anh ta được bao phủ trong các vật tổ cá nhân,
Bode thus carried out the first loop of feedback wireless telegraphy of the history of the automated control systems, by combining communication wireless telegraphies, computers electric, statistical calculation and theory of regulation of the control systems.
Do đó Bode nhận ra vòng lặp phản hồi dữ liệu không dây đầu tiên trong lịch sử của hệ thống điều khiển tự động bằng cách kết hợp thông tin liên lạc dữ liệu không dây, máy tính điện, các nguyên lý thống kê và lý thuyết các hệ thống điều khiển phản hồi.
German Catholic media had interpreted the cardinal's remarks as moving a step back from a suggestion made by Bishop Franz-Josef Bode of Osnabrück in January that the Catholic Church should debate the possibility of a blessing ceremony for Catholic gay couples involved in the church.
Truyền thông công giáo Đức diễn dịch lời nhận xét của ĐHY như là một bước thụt lùi từ một đề nghị được đưa ra bởi đức cha Franz- josef Bode của giáo phận Osnabruck, cũng ở Đức hôm tháng Giêng vừa qua rằng Giáo hội công giáo cần có một cuộc tranh luận khả thể về việc cử hành cho các cặp đồng tính người Công giáo trong giáo hội.
Earlier this year, Bode had caused another controversy when he stated that the Church should take more into account the“life realities” of people
Đầu năm nay, Giám mục Bode đã gây ra tranh cãi khác khi ngài tuyên bố rằng Giáo hội
record books until 1850, when German astronomer Johann Bode suggested the name Uranus, derived from the name of the ancient Greek god Ouranos,
khi nhà thiên văn học người Đức Johann Bode gợi ý tên“ Thiên Vương tinh”( Uranus) bắt nguồn từ
Some major heists, such as the theft of an enormous 100kg 24-carat gold coin from Berlin's Bode Museum in 2017, are believed to result in the artwork being quickly melted down or broken up for easier transportation and sale.
Một số vụ trộm lớn, chẳng hạn như vụ trộm một đồng tiền vàng 24carat, nặng 100kg từ Bảo tàng Bode ở Berlin năm 2017 dẫn đến hậu quả là tác phẩm nghệ thuật nhanh chóng bị nung chảy hoặc đập vỡ ra để vận chuyển và bán dễ dàng hơn.
engineer Hendrik Wade Bode, while working at Bell Labs in the United States in the 1930s,
kỹ sư Hendrik Wade Bode, trong khi làm việc tại Bell Labs ở Mỹ trong những năm 1930,
Pocket Bikes, Bode has established well sales network in the different provinces of China, and also exported its products to USA,U.K,
Xe Đạp Túi, bode đã thành lập tốt mạng lưới bán hàng trong các tỉnh khác nhau của Trung Quốc,
Bode was one of the great engineering philosophers of his era.[3] Long respected in academic circles worldwide,[4][5] he is also widely known to modern engineering students mainly for developing the asymptotic magnitude and phase plot that bears his name, the Bode plot.
Bode là một trong những nhà triết học kỹ thuật lớn trong thời đại của mình.[ 4] Ông được tôn trọng trong giới học thuật trên toàn thế giới,[ 5][ 6] ông cũng được biết đến rộng rãi đối với các sinh viên kỹ thuật hiện đại chủ yếu cho việc phát triển cường độtiệm cận và biểu đồ pha mang tên ông, biểu đồ Bode.
In 2016, we opened a new plant for automotive products in Thailand and today we are proud to celebrate the opening of this state-of-the-art facility for industrial products in Vietnam,” said Helmut Bode, CEO Schaeffler Asia Pacific.
Năm 2016, chúng tôi đã khánh thành một nhà máy mới cho các sản phẩm ô tô tại Thái Lan và hôm nay chúng tôi tự hào hân hoan chào đón lễ khánh thành nhà máy tiên tiến này cho các sản phẩm công nghiệp tại Việt Nam”, ông Helmut Bode- CEO Schaeffler Châu Á Thái Bình Dương cho biết.
Bode was an avid reader in his spare time.[14] He also co-wrote Counting House, a fictional story, with his wife Barbara which was published by Harper's Magazine in August 1936.[47] Bode also enjoyed boating.
Bode là người thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.[ 15] Ông cũng là đồng tác giả của Counting House( Phòng Tài vụ), một câu chuyện hư cấu, với vợ của mình, bà Barbara, được xuất bản bởi tạp chí Harper trong tháng 8/ 1936.[ 43] Bode cũng rất thích chèo thuyền.
Berlin astronomer Johann Elert Bode described Herschel's discovery as"a moving star that can be deemed a hitherto unknown planet-like object circulating beyond the orbit of Saturn".[18] Bode concluded that its near-circular orbit was more like a planet than a comet.[19].
Nhà thiên văn Johann Elert Bode ở Berlin nói về khám phá của Herschel là" một ngôi sao chuyển động có thể nghĩ đó là một hành tinh chưa biết đến tạm thời- như vật thể quay trên quỹ đạo tròn bên ngoài Sao Thổ".[ 15] Bode cũng kết luận rằng quỹ đạo gần tròn của nó khiến nó là hành tinh hơn là một sao chổi.[ 16].
Accidental Magic Reversal Squad, you know… and that's Bode and Croaker… they're Unspeakables…”.
kia là ông Bode và Croaker… họ là chuyên viên Bất khả ngôn…”.
One example of a measurement tool for COPD is the BODE scale.
Một ví dụ về công cụ đo lường cho COPD là thang đo BODE.
Four key values are necessary for calculating a BODE score.
Bốn giá trị quan trọng là cần thiết để tính điểm BODE.
None of this bodes well for America's long-term economic performance;
Không có điều nào là báo hiệu tốt cho thành tựu kinh tế dài hạn của Mỹ;
I don't think the combination bodes well for him.
Tôi không dám chắc là cuộc kết hợp này tốt cho nó.
For 95% of clients, it bodes well to utilize WordPress.
Đối với 95% người dùng, có ý nghĩa hơn khi sử dụng WordPress.
Results: 167, Time: 0.0691

Top dictionary queries

English - Vietnamese