BUT I'M NOT SURE in Vietnamese translation

[bʌt aim nɒt ʃʊər]
[bʌt aim nɒt ʃʊər]
nhưng tôi không chắc
but i'm not sure
but i don't know
but i am not certain
but i don't think
nhưng tôi không biết
but i do not know
but i'm not sure
but i dont know
but i can't tell
but i wonder
but i never knew
nhưng ko chắc
nhưng tôi không rõ
but i don't know
nhưng chưa chắc
but not sure
but not necessarily
but it may not

Examples of using But i'm not sure in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I'm not sure what he can do with it… legally.
Nhưng không chắc là anh ấy có thể làm gì với nó… theo luật.
Good post but I'm not sure about your number 9 rec.
Bài viết hay nhưng mình chưa rõ về hợp số cvt.
Yes, but I'm not sure I can.'.
Phải, nhưng em không chắc em có thể.”.
But I'm not sure if everyone would be excited about this.
Nhưng không chắc mỗi người đều sẽ vì chuyện này mà cảm thấy cao hứng.
But I'm not sure.
Nhưng tao không chắc.
But I'm not sure if you two have any relationship.
Nhưng tôi không chắc là hai bạn có quan hệ gì không..
I would love to, but I'm not sure I could do it.
Tôi thích, nhưng tôi không chắc là mình có thể.
But I'm not sure.
Nhưng em không chắc lắm.
But I'm not sure it's… it's a good idea.
Nhưng anh không chắc… nó là cách tốt.
But I'm not sure.
Nhưng tôi cũng không chắc.
But I'm not sure I'm ready for anyone's notice yet.
Nhưng mình không chắc mình đã sẵn sàng cho mọi người biết.
But I'm not sure I'm ready for everyone to know just yet.
Nhưng mình không chắc chắnmình muốn cho mọi người biết chuyện này.
We're talking about LA, but I'm not sure that makes sense.
Đang bàn mở ở LA, nhưng không chắc có hợp lý không..
But I'm not sure. Yeah,
Nhưng tao không chắc đúng rồi,
But I'm not sure I'm ready for everyone to knowjust yet.
Nhưng mình không chắc mình đã sẵn sàng cho mọi người biết.
Forgive me for saying, Mauro, but I'm not sure what to think.
Xin lỗi, thầy Mauro, nhưng tôi chả biết phải nghĩ gì.
But I'm not sure I will feel safer if I know.
Nhưng em không chắc liệu mình có cảm thấy an toàn hơn khi biết không..
But I'm not sure yet if you're gonna be a father.
Nhưng em không chắc anh trở thành cha đứa bé.
I'm glad. But I'm not sure they will ever trust me again.
Anh rất vui. Nhưng anh không chắc họ lại tin anh nữa đâu.
But I'm not sure I will feel any safer if I know.
Nhưng em ko chắc liệu mình có cảm thấy an toàn hơn khi biết ko..
Results: 330, Time: 0.0725

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese