BUT I'M NOT GOING in Vietnamese translation

[bʌt aim nɒt 'gəʊiŋ]
[bʌt aim nɒt 'gəʊiŋ]
nhưng tôi sẽ không
but i will not
but i would not
but i will never
but i shall not
but i'm not going
but i'm not gonna
but i'm not
but i would never
however i won't
nhưng tôi không đi
but i do not go
but i'm not going
but i didn't come
nhưng con sẽ không đi đâu
nhưng tôi không muốn
but i do not want
but i don't wanna
but i wouldn't want
but i don't like
but i do not wish
but i try not
but i prefer not
but i have no desire
but i didnt want
nhưng chị sẽ không đi

Examples of using But i'm not going in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I'm not going anywhere, Maggie!
Tớ không đi đâu cả, Maggie!
But I'm not going to.
Nhưng em không đi đâu.
But I'm not going to off myself.
Nhưng con sẽ không kết liễu đời mình.
But I'm not going, said Barnaby Jack.
Nhưng anh sẽ không đi, Barnaby Jack nói.
I don't expect you to understand, but I'm not going to justify my.
Em không mong anh hiểu, nhưng em sẽ không thanh minh cho em..
But I'm not going to Texas.
Nhưng tôi sẽ không đi Texas.
But I'm not going.
Nhưng mình sẽ không tham gia mà.
But I'm not going to help.
Nhưng em sẽ không giúp chị đâu.
Maybe. But I'm not going with you.
Có lẽ, nhưng em sẽ không đi với anh.
But I'm not going to apologize.
Nhưng em sẽ không xin lỗi.
But I'm not going home yet.
Nhưng tôi chưa định về nhà.
But I'm not going anywhere, Sam. Nobody's perfect.
Nhưng ta không đi đâu cả, Sam. Không ai hoàn hảo cả.
But I'm not going to do it again.
Nhưng em sẽ không làm vậy nữa.
But I'm not going to be here when you get back.
Nhưng em sẽ không còn ở đây khi anh quay lại đâu.
But I'm not going… to have any fun.".
Nhưng con sẽ không… vui vẻ gì đâu.".
But I'm not going to do anything.
Nhưng mình không định làm gì cả.
There is, but I'm not going to tell you about it!
Ừ thì có, nhưng tôi không có định nói về nó!
I will look at it for a while, but I'm not going to buy it.”.
Có lẽ sẽ xem một chút, nhưng chưa chắc sẽ mua.”.
I made it to the final round, but I'm not going.
Con đã vô được tới vòng chung kết, nhưng con bỏ.
You can drag me out, but I'm not going.
Các anh có thể kéo tôi đi nhưng tôi sẽ không đi.
Results: 203, Time: 0.0624

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese