BUT IN ALL in Vietnamese translation

[bʌt in ɔːl]
[bʌt in ɔːl]
nhưng trong tất cả
but in all
nhưng trong mọi
but in any
but in all
mà trong tất cả
but in all
where all
mà còn ở tất cả
but in all
but also in all
nhưng ở tất cả
but in all
nhưng trong suốt
but during
but throughout
but over the course
yet throughout
but for
but in all
but transparent
nhưng trong toàn
but in all
but throughout
nhưng bằng tất cả
mà trong mọi
but in every
that in all
nhưng trên khắp
but across
but all over
but in all
but around
but throughout

Examples of using But in all in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
are more passionate and enthusiastic, not only in the bedroom, but in all aspects of life.
không chỉ chốn phòng the mà trong tất cả khía cạnh của cuộc sống.
Morning passed, afternoon came; but in all the silent waste there was no sign of any dwelling.
Buổi sáng qua đi, rồi buổi chiều đến; nhưng trên khắp cái miền hoang vu tĩnh lặng ấy chẳng có dấu hiệu nào về sự trú ngụ của con người.
And the famine was in every land, but in all the land of Egypt there was bread.
Tất cả các xứ khác đều bị đói, nhưng trong toàn cõi Ai Cập thì có bánh ăn.
There is the âtman not in man alone but in all objects of the universe, the sun,
Có ātman không chỉ trong con người mà trong mọi hiện tượng trong vũ trụ,
math class, but in all classrooms.
toán học, mà trong tất cả các lớp học.
that the"hormone of happiness", like any other hormone, is synthesized in the human body, but in all to varying degrees.
được tổng hợp trong cơ thể con người, nhưng ở tất cả các mức độ khác nhau.
But in all the silent waste there was no sign of any dwelling.
Nhưng trên khắp cái miền hoang vu tĩnh lặng ấy chẳng có dấu hiệu nào về sự trú ngụ của con người.
There was famine in all the lands; but in all the land of Egypt there was bread.
Tất cả các xứ khác đều bị đói, nhưng trong toàn cõi Ai Cập thì có bánh ăn.
They apply not just in physical sports, but in all fields of endeavor.
Họ áp dụng không chỉ trong các môn thể thao, mà trong tất cả các lĩnh vực.
But in all these things we should be able to discover“perfect joy”.
Thế nhưng, trong tất cả những sự ấy chúng ta cần phải làm sao để có thể khám phá ra được" niềm vui trọn hảo".
Fairly small scale, but in all of them, people were killed or injured, and property was destroyed.
Dù là những vụ bạo động nhỏ, nhưng tất cả những vụ bạo động đó đã có người bị giết hoặc bị thương, và tài sản bị phá hủy.
But in all cases, it's very important to know what are we doing,
Tuy nhiên, trong mọi trường hợp thì điều rất quan trọng
But in all cases it has saved you from pain and misery.
Nhưng trong tất cả mọi trường hợp nó đã cứu bạn khỏi nỗi đau và sự khốn khổ.
And not only in their songs but in all their lives they seemed to do nothing
Và không chỉ trong các bài hát mà trong cả cuộc đời,
But in all the world there are many bishops,
Nhưng trên toàn thế giới
This must-read book is not only applicable in business but in all aspects of a person's life.
Cuốn sách phải đọc này không chỉ áp dụng trong kinh doanh mà còn trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống của một người.
We all know how the football of today, but in all of my conversations with the clubleiding have been positive.”.
Chúng ta biết bóng đá ngày nay thế nào nhưng tất cả những cuộc thảo luận giữa tôi với CLB đều diễn ra rất tích cực”.
Templates are great, but in all honesty, how many link email templates do you respond to?
Số lượng mẫu là rất lớn, nhưng trong tất có bao nhiêu liên kết mẫu email nào bạn đáp ứng?
But in all this country there is no gas to fill the balloon with, to make it float.”.
Nhưng trên toàn xứ sở này không đâu có khí đốt để bơm vào cho nó bay được”.
But in all of this, the Lord continues to tell us, as he said to the disciples in his own time:“Do not be afraid.”.
Tuy nhiên, trong tất cả mọi điều này thì Chúa vẫn luôn tiếp tục nói với chúng ta, như Ngài nói với các môn đệ thời của Ngài:“ Đừng sợ!”.
Results: 220, Time: 0.0766

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese