BUT THAT DOESN'T MEAN in Vietnamese translation

[bʌt ðæt 'dʌznt miːn]
[bʌt ðæt 'dʌznt miːn]
nhưng điều đó không có nghĩa là
but that doesn't mean
but that doesnt mean
but that doesn't mean that there is
but that doesn't imply that
nhưng điều đó không có nghĩa
but that doesn't mean
but that doesn't imply
nhưng không có nghĩa rằng
but that doesn't mean

Examples of using But that doesn't mean in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But that doesn't mean the discomfort will go away.
Nhưng điều đó không có nghĩa là sự không thoải mái đó sẽ qua đi.
But that doesn't mean you only strength train.
Thế nhưng không có nghĩa họ chỉ là đội lót đường.
But that doesn't mean I forgive them.
Nhưng đó không có nghĩa là tôi tha thứ cho nó.
But that doesn't mean they're gone forever.
Tuy nhiên, nó không có nghĩa là họ đang đi mãi mãi.
But that doesn't mean they are stronger than you.
Nhưng nó không có nghĩa là ngươi mạnh hơn ta.
But that doesn't mean the rest of you.
Nhưng đó không có nghĩa là những người còn lại.
But that doesn't mean everything will be smooth and easy.
Tuy nhiên, không có nghĩa mọi thứ sẽ là dễ dàng, phẳng lặng.
But that doesn't mean'dumbed down.'.
Nhưng nó không có nghĩa là“ chấm xuống hàng”.
But that doesn't mean we didn't care for each other.
Nhưng điều đó không nói lên rằng chúng ta không quan tâm đến nhau.
But that doesn't mean they should fall into obscurity forever.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là họ sẽ ngồi yên trong bóng đêm mãi mãi.
But that doesn't mean we can't laugh.
Nhưng không có nghĩa là bạn không thể cười.
But that doesn't mean that the issue of identity should be banished.
Tuy nhiên điều đó không có nghĩa Face ID phải bị loại bỏ.
But that doesn't mean the wolf is never coming.
Nhưng điều đó không có nghĩa là sói không bao giờ tập luyện.
But that doesn't mean my eyes will soon be turning red.
Nhưng nó ko có nghĩa rằng mắt tôi sẽ trở nên hoen đỏ.
But that doesn't mean that I use the time effectively.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa chúng ta sử dụng thời gian hiệu quả như nhau.
But that doesn't mean that you can't create content.
Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là bạn không thể sáng tạo content.
But that doesn't mean we don't care about each other.
Nhưng điều đó không nói lên rằng chúng ta không quan tâm đến nhau.
But that doesn't mean you shouldn't shower.
Tuy nhiên không có nghĩa là bạn không được tắm.
But that doesn't mean you should sit back and wait.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bạn nên ngồi xuống và chờ đợi.
But that doesn't mean they don't have chemistry.
Nhưng nó không có nghĩa là nó không phụ gia hóa học.
Results: 1733, Time: 0.0729

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese