BUT THAT DOESN'T STOP in Vietnamese translation

[bʌt ðæt 'dʌznt stɒp]
[bʌt ðæt 'dʌznt stɒp]
nhưng điều đó không ngăn
but that didn't stop
but that hasn't stopped
but that did not prevent
but that won't stop
but that doesn't keep
but that never stopped

Examples of using But that doesn't stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Martha is retired person, but that doesn't stop her to think innovatively and to start a new business.
Martha đã về hưu nhưng điều đó không ngăn cản bà ấy suy nghĩ một các sáng tạo và để bắt đầu một doanh nghiệp mới.
But that doesn't stop klaus from finding ways We can't be killed, silly girl.
Nhưng nó không ngăn được Klaus tìm nhiều cách Chúng tôi không thể bị giết, cô gái ngốc nghếch.
But that doesn't stop Klaus from finding ways to torture us. We can't be killed, silly girl.
Nhưng nó không ngăn được Klaus tìm nhiều cách Chúng tôi không thể bị giết, cô gái ngốc nghếch, tra tấn chúng tôi.
Ever since Dad died, but that doesn't stop the three of us from having a whole lot of fun. Mom's been a little bummed out.
Mẹ có hơi… suy sụp, Kể từ khi bố qua đời, nhưng điều đó không ngăn cản được ba người bọn cháu vui vẻ bên nhau.
The Chinese authorities maintain strict control over the distribution of firearms, but that doesn't stop many from carrying out their attacks with knives.
Chính quyền Trung Quốc duy trì kiểm soát chặt chẽ việc phân phối vũ khí, nhưng điều đó không ngăn chặn nhiều vụ tấn công bằng dao.
Witches Wealth and magic won't bring you winnings in casino slots but that doesn't stop this game from being fun.
Witches Wealth và ma thuật sẽ không mang lại cho bạn tiền thưởng trong khe casino nhưng điều đó không ngăn chặn trò chơi này từ được vui vẻ.
You may not be able to substantiate what your intuition is saying, but that doesn't stop it from being true.
Bạn có thể không thể chứng minh những gì trực giác của bạn đang nói, nhưng điều đó không ngăn chặn nó là sự thật.
But that doesn't stop her from losing her job, her house and her boyfriend in quick succession,
Nhưng điều đó không ngăn cô khỏi mất công việc của mình,
Some might call it river weed-- with good reason-- but that doesn't stop the masses from scarfing down platefuls of morning glory,
Một số người có thể gọi nó là cỏ dại sông- với lý do chính đáng- nhưng điều đó không ngăn được quần chúng quàng xuống những đĩa vinh quang buổi sáng,
China keeps warning them about moving too close to the U.S., but that doesn't stop them from working towards Japan, which they have already done, and India if India is willing to play the game.”.
Trung Quốc không ngớt cảnh báo Việt Nam chớ nên xích lại quá gần với Mỹ, nhưng điều đó không ngăn được Việt Nam xích lại gần hơn với Nhật, là điều mà họ đã làm rồi, và với Ấn Độ nếu họ sẵn sàng tham gia cuộc chơi.".
The show was cancelled in early 2018 after a two season run, but that doesn't stop Lady Dynamite from being one of the best shows on Netflix today.
Chương trình đã bị hủy bỏ vào đầu năm 2018 sau hai mùa giải, nhưng điều đó không ngăn Lady Dynamite trở thành một trong những chương trình hay nhất trên Netflix ngày hôm nay.
The band sings predominantly in Korean, but that doesn't stop fans singing along- songs are peppered with phrases in English
BTS hát chủ yếu bằng tiếng Hàn nhưng điều đó không ngăn được người hâm mộ hát cùng họ,
She isn't the slightest bit athletic, she's actually quite clumsy- but that doesn't stop her from having feelings for the star track member in the class next-door, Kase-san.
Cô bé chẳng giỏi thể thao chút nào, mà thực ra là cô khá vụng về- nhưng điều đó không ngăn được cô bé dành những cảm xúc của mình cho ngôi sao điền kinh ở lớp bên cạnh, Kase- san.
It's rare to see a child in Quentin Tarantino's infamously bloody movies- but that doesn't stop Julia Butters, 10, from stealing the show in Once Upon a Time in Hollywood.
Hiếm khi thấy nhân vật trẻ em trong những bộ phim của đạo diễn Quentin Tarantino, nhưng điều đó không ngăn được diễn viên nhí Julia Butters( 10 tuổi) toả sáng trong“ Once Upon A Time in Hollywood”.
Also known as Dar al-Makhzen, the 17th-century palace is not open to visitors, but that doesn't stop its seven golden gates from being heavily photographed.
Còn được gọi là Dar al- Makhzen, cung điện từ thế kỷ 17 không mở cửa cho du khách, nhưng điều đó không ngăn được việc cánh cổng điện trở thành nền cho các bức ảnh du lịch.
The style is a charming throwback to older forms of animation(with very British sentimentality and references), but that doesn't stop new kids becoming fans through their parents and grandparents.
Các phong cách là một sự khôi phục duyên dáng đến hình thức cũ của phim hoạt hình( với sự tinh tế và phong cách đậm chất Anh quốc), nhưng điều đó không ngăn lũ trẻ của thế hệ mới trở thành người hâm mộ như ông bà và cha mẹ của chúng.
We all know that talking on our cell phones while driving is distracting, but that doesn't stop some people from continuing to do it,” said Lancaster Station Captain Pat Nelson.
Chúng ta đều biết rằng nói chuyện trên điện thoại di động trong khi lái xe gây mất tập trung, nhưng điều đó không ngăn chặn một số người tiếp tục làm việc này,” cảnh sát trưởng thành phố Costa Mesa, Tom Gazsi, cho biết.
We all know that talking on our cell phones while driving is distracting, but that doesn't stop some people from continuing to do it,” said Benicia Police Lieutenant Frank Hartig.
Chúng ta đều biết rằng nói chuyện trên điện thoại di động trong khi lái xe gây mất tập trung, nhưng điều đó không ngăn chặn một số người tiếp tục làm việc này,” cảnh sát trưởng thành phố Costa Mesa, Tom Gazsi, cho biết.
Only a small amount of the Vietnamese population identifies as Christian, but that doesn't stop the Vietnamese people celebrating the spirit of Christmas, predominantly on Christmas Eve.
Chỉ một lượng nhỏ dân số Việt Nam xác định là Kitô hữu, nhưng điều đó không ngăn cản người dân Việt Nam ăn mừng Giáng sinh, chủ yếu là vào đêm Giáng sinh.
Christmas may not be a national holiday in Japan, but that doesn't stop people from heading to American fast food chain KFC in droves to eat buckets of"Christmas Chicken.".
Giáng sinh có thể không phải là một ngày lễ quốc gia ở Nhật Bản, nhưng điều đó không ngăn chặn mọi người đổ xô đến chuỗi cửa hàng ăn nhanh của Mỹ để ăn món gà.
Results: 66, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese