BY LINKING in Vietnamese translation

[bai 'liŋkiŋ]
[bai 'liŋkiŋ]
bằng cách liên kết
by linking
by binding
by associating
by connecting
by bonding
by aligning
by association
by interlinking
by hyperlinking
by interconnecting
bằng cách kết nối
by connecting
by linking
by networking
by connection
by pairing
by interconnecting
bằng cách liên hệ
by contacting
by relating
by linking
by connecting
nhờ kết nối
by connecting
thanks to the connection
by linking
bằng cách click vào
by clicking
by tapping on
by linking

Examples of using By linking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The county plans to develop a new tourist route by linking the envisioned Vietnamese village with its existing attractions, such as Saengcho International Sculpture Park and Sancheong Museum.
Địa phương này có kế hoạch phát triển một tuyến du lịch mới bằng cách kết nối làng Việt Nam với các điểm tham quan hiện có, như Công viên Điêu khắc Quốc tế Saengcho và Bảo tàng Sancheong.
Assisting clients in reaching their inner selves by linking all facets of the mind is the most important part of my work in hypnotherapy.
Trợ giúp những thân chủ vươn tới bản ngã sâu kín của họ, bằng cách kết nối mọi khía cạnh của tâm trí, là phần quan trọng nhất của công việc của tôi trong liệu pháp thôi miên.
Besides offering free credit scores and reports, Credit Karma allows users to monitor their spending patterns by linking to their credit card
Bên cạnh việc cung cấp tính năng báo cáo chi tiêu, Credit Karma còn cho phép người dùng theo dõi cách thức chi tiêu của họ bằng cách kết nối với thẻ tín dụng
On Oct. 25, Hong Kong and Singapore announced that they are going to cooperate on a cross-border trade project based on Blockchain technology by linking their trade finance platforms.
Vào ngày 25 tháng 10, Hồng Kông và Singapore thông báo rằng họ sẽ hợp tác trong một dự án xuyên quốc gia dựa trên công nghệ Blockchain bằng cách kết nối các nền tài chính thương mại của họ.
On Oct. 25, Singapore and Hong Kong announced a cooperation on a cross-border trade project based on Blockchain technology by linking their trade finance platforms.
Vào ngày 25 tháng 10, Hồng Kông và Singapore thông báo rằng họ sẽ hợp tác trong một dự án xuyên quốc gia dựa trên công nghệ Blockchain bằng cách kết nối các nền tài chính thương mại của họ.
Russia on Thursday clashed with the European Union over Syria, accusing the bloc of politicizing aid by linking reconstruction funds to a political transition that would end the war.
Nga đã mâu thuẫn với Liên minh châu Âu( EU) về Syria, cáo buộc khối này chính trị hóa viện trợ bằng cách kết nối các quỹ tái thiết với tiến trình chuyển đổi chính trị để chấm dứt chiến tranh.
we have contributed by linking, expanding relations, deepening the relationship between ASEAN
chúng ta đã đóng góp bằng cách kết nối, mở rộng quan hệ,
He thought of reflection as a form of problem solving that chained several ideas together by linking each idea with its predecessor in order to resolve an issue.
Ông xem việc chiêm nghiệm như là một hình thức giải quyết vấn đề mà sâu chuỗi một vài ý tưởng với nhau bằng cách kết nối mỗi ý tưởng với những ý tưởng trước đó nhằm tìm ra giải pháp.
functions of specific organs, not by linking the causes to phenomena in nature.
không phải bằng cách kết nối các nguyên nhân với hiện tượng trong tự nhiên.
methanol and other solvents; it temporarily preserves the body's tissues by linking cellular proteins to each other and‘fixing' them into place.
nó tạm thời bảo quản các tế bào bằng cách kết nối các protein với nhau và“ đặt” chúng vào đúng chỗ.
Moscow worries Beijing is diluting Russian influence in Central Asia by linking Uzbekistan and other countries more closely to China's more dynamic economy.
Moscow lo ngại Bắc Kinh đang làm suy yếu ảnh hưởng của Nga ở Trung Á bằng cách nối kết Uzbekistan và các nước khác đến gần với nền kinh tế năng động hơn của Trung Hoa.
You create one-to-one relationships by linking the index(usually the primary key) in one table and an index in another table which shares the same value.
Bạn tạo mối quan hệ một- một bằng cách nối kết chỉ mục( thường là khóa chính) trong một bảng và chỉ mục trong bảng khác đã chia sẻ cùng một giá trị.
Tip: You can use either method to enter percentages- manually if you know what they are, or by linking to percentages on the worksheet.
Mẹo: Bạn có thể sử dụng một trong hai phương pháp để nhập tỷ lệ phần trăm- theo cách thủ công nếu bạn biết họ là gì, hoặc bằng cách nối kết đến tỷ lệ phần trăm trên trang tính.
large file size and makes your document too large, you can reduce the size of your document by linking to the picture instead of embedding it.
bạn có thể giảm kích cỡ của tài liệu của bạn bằng cách nối kết tới ảnh thay vì cách nhúng.
You can help yourself by linking new information to old information you already have stored in your long-term memory, such as by drawing an analogy between the new thing and something you already know.
Bạn có thể tìm cách kết nối những thông tin mới với các thông tin cũ bạn đang lưu giữ trong bộ nhớ dài hạn, chẳng hạn bằng cách vẽ một sơ đồ tương quan giữa điều mới và một điều cũ mà bạn đã biết.
By linking Jira Service Desk with Jira Software, IT and developer teams can
Bằng các liên kết Jira Service Desk ticket với các Jira Software issues,
By linking Tomcat and Apache together,
Kết hợp Tomcat
An international team of researchers reached a major milestone in decoding the human genome by linking genes across all chromosome of many individual people to specific tissues and disease processes.
Một nhóm nghiên cứu đa quốc gia đã đạt một bước tiến quan trọng trong giải mã bộ gene người bằng cách liên hệ các gene trên tất cả các nhiễm sắc thể( NST) ở nhiều cá thể người đến các mô chuyên biệt và các quá trình bệnh phát triển.
Using Office Visio Professional 2007, make your diagrams even smarter by linking them to data to provide a more complete picture of a process, project, or system.
Sử dụng Office Visio Professional 2007 để làm cho biểu đồ của bạn trở nên“ thông minh” hơn bằng cách nối chúng với dữ liệu để cung cấp các hình ảnh hoàn thiện hơn của tiến trình, đề án, hay hệ thống.
By linking behaviors we see at the surface with recordings below the water, I will have a complete picture of how
Bằng cách kết hợp những hành vi thấy được trên mặt nước với bản ghi âm dưới nước,
Results: 370, Time: 0.0843

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese