CAN'T EAT in Vietnamese translation

[kɑːnt iːt]
[kɑːnt iːt]
không thể ăn
not be able to eat
can not eat
are unable to eat
don't eat
impossible to eat
can't feed
won't eat
không được ăn
not be eaten
can't eat
must not eat
don't get to eat
are not fed
not to be consumed
shall not eat
ko thể ăn
ko được ăn
không ăn uống
not eating
had eaten no
inability to eat

Examples of using Can't eat in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm sorry, but I can't eat dinner with you.
Xin lỗi vì tôi không ăn tối cùng anh được.
And she can't eat that.
Và bà ta chả thể xơi nó.
If you can't eat, drink soup.
Thôi anh ăn không được thì uống súp vậy.
We can't eat TVs.
Rõ ràng tôi không thể ăn qua tivi.
I can't eat fish either!
cũng không thể ăn!
He sleeps constantly, can't eat and throws up all day.
Cô yếu đi mỗi ngày, không thể ăn uống và nôn mửa liên tục.
In the morning I can't eat because I'm thinking of you.
Buổi chiều anh cũng không ăn bởi anh chỉ nghĩ đến em.
I appreciate it, but… I can't eat that much, you know?”.
Mình vui lắm… có điều… mình không ăn được nhiều đâu cậu biết không?”.
She can't eat or speak normally.
Cô cũng không thể ăn uống hay nói chuyện bình thường.
You can't eat this.”.
Ngươi không có thể ăn này.".
Most families can't eat together every night.
Rất nhiều gia đình không có gì ăn mỗi ngày.
If you can't eat breakfast, you can't concentrate in school!
Nếu không ăn sáng, cô không thể đi học!
I can't eat that kind of sauce.”.
Mày không thể ăn thịt với nước sốt thế này được.”.
He is very weak and can't eat anything.
Nó yếu ớt và chẳng ăn được gì cả.
If I can't eat the Tang Priest tonight.
Nếu như đêm nay không thể ăn thịt Đường Tăng.
Those who can't eat or drink certain things.
Một vài loại không thể nào ăn hay uống bất cứ thứ gì.
What 2 things you can't eat for breakfast?
Thứ gì bạn không thể ăn vào bữa sáng?
Your father can't eat onions.
Ba con ko ăn hành được.
You can't eat that!
Mày không thể ăn nó được!
It's just that I can't eat something that looks like a cesspool.
Nhưng tôi không dám ăn, nhìn như mớ hổ lốn ấy.
Results: 691, Time: 0.056

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese