CAN'T LET in Vietnamese translation

[kɑːnt let]
[kɑːnt let]
không thể để
can't let
can't leave
it's impossible for
won't let
không để
not let
not leave
never let
not allow
ko thể để
can't let
không được để
must not let
can't let
not be left
cannot leave
not be letting
are not allowed
is no way
shouldn't let
không thể cho phép
can not allow
cannot permit
can't let
cannot authorize
do not allow
cannot enable
may not allow
unable to allow
are not allowed
có thể để
can let
can leave
possible for
might let
may leave
be able to
can so
possibly for
probably for
are able to let
không cho
don't give
don't let
do not allow
do not believe
are not giving

Examples of using Can't let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't let you hurt her any more than you already have.
Anh sẽ không để em hại thêm cô ấy như em đã làm đâu.
But you can't let your own people suffer.
Anh ko thể để cho người của anh phải chịu đựng được.
You can't let her die.
Anh không được để cô ấy chết.
I can't let you go out.
Tôi không cho cậu ra khơi được.
I can't let you suffer on your own?
Sao mẹ có thể để con đau đớn một mình?
I can't let myself do it.
Tôi không thể cho phép mình làm vậy.
But you can't let them get inside.
Nhưng cháu không được để nó ảnh hưởng đến.
But I can't let you do that.
Nhưng tôi ko thể để ông làm thế.
I can't let my partner escort you out, we just became friends.
Tôi không để cô ấy dẫn anh ra được. Chúng tôi mới thân nhau mà.
I can't let this slide.
Tôi không cho qua đâu.
I can't let him meet a shaman who attracts ghosts?
Sao có thể để nó gặp pháp sư suốt ngày đuổi bắt hồn ma?
You can't let his death be such a disgrace.
Ông không được để cái chết của ông ấy thành nỗi nhục.
No, I can't let that happen.
Không, tôi không thể cho phép xảy ra.
I can't let them see me take him.
Anh ko thể để họ nhìn thấy anh đưa anh ấy đi.
Hey, I'm not the one who can't let go.
Hey, anh không phải là người không để nó qua đi.
Oh, then I can't let you in.
Ôi vậy cô không cho cháu vào được.
But you can't let Roy heal anyone, all right?
Nhưng anh không được để cho Roy chữa trị cho bất kỳ ai, được chứ?
I can't let you save the best for last. Sylvester!
Sylvester! Tao có thể để mày giữ cái hay nhất vào cuối đấy!
We can't let that happen.
Chúng ta không thể cho phép điều này.
We can't let Rahl get control of that type of power.
Chúng ta ko thể để Rahl có được loại năng lực đó.
Results: 2199, Time: 0.0725

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese