CAN'T LIE in Vietnamese translation

[kɑːnt lai]
[kɑːnt lai]
không thể nói dối
can not lie
don't lie
impossible to lie
unable to lie
won't lie
are not able to lie
không thể nằm
can't lie
cannot be
not be able to lie
unable to lie
cannot reside
không thể lừa dối
cannot deceive
can't fool
can't lie
can't cheat
không thể dối trá
can't lie
chẳng thể nói dối
can't lie
không thể lừa gạt
can't fool
never fool
có thể nói dối
can lie
may lie
capable of lying
are able to lie
không dối
don't lie
wasn't lying
can't lie
are not a liar

Examples of using Can't lie in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh, you can't lie anymore.”.
Ôi, xem ra không thể dối gạt được nữa.”.
You can't lie to a.
Anh không thể dối lòng 1.
Can't lie, it's a sweet life.
Không thể dối, cuộc sống ngọt ngào.
I can't lie to myself….
Ta không thể dối lòng mình…".
He can't lie in the street.
Ông ấy không có thể nằm trên đường phố.
I can't lie to you.
Anh không nói dối em đâu.
And, I can't lie, I still say that I loved that guy.
Rồi đến lúc tôi không thể dối lòng mình rằng tôi đã yêu người đó.
You can't lie to me to save face.
Cậu không được nói dối để giữ thể diện.
You can't lie to me.
không nói dối tôi được đâu.
She, like, can't lie to her mom.
Nó, kiểu như, không thể dối Mẹ của nó ấy.
You can't lie to me.
Chị không gạt em được đâu.
You can't lie to me.
không nói dối tôi được đâu.
But you can't lie to me.
Nhưng chị không thể dối em.
I can't lie to his face.
Tớ không nói dối nó được.
You can't lie to me.
Chị không thể gạt em đâu.
I can't lie to him.
Cháu không thể gạt cậu ấy.
Leonardo, you can't lie to me.
Leonardo, anh không lừa tôi được đâu.
You can't lie with your feeling.
Nhưng con không thể dối gian với cảm giác của mình.
Well, I can't lie to either of you-- it's bad.
Chà, tôi không nói dối 2 người được-- tình hình tệ lắm.
I can't lie to the teacher.
Ta không thể dối gạt sư phụ được”.
Results: 163, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese