CAN BE PROGRAMMED in Vietnamese translation

[kæn biː 'prəʊgræmd]
[kæn biː 'prəʊgræmd]
có thể được lập trình
can be programmed
may be programmed
are programmable
can be scheduled
được lập trình
be programmed
is programmable
pre-programmed
be programmatic
are hardwired
preprogrammed
bạn có thể lập trình
can be programmed
you can programmatically
you can pre-programme
có thể bị lập trình

Examples of using Can be programmed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the used applications can be programmed to work with three of the platforms used by Nokia, though not with the Windows Phone system.
các ứng dụng đã được lập trình có thể hoạt động trên ba nền tảng khác nhau của Nokia, nhưng không bao gồm Windows Phone.
HMIs can be programmed to perform almost any function that can be controlled, or information that can be monitored, by a PLC.
Các kỹ sư có thể lập trình HMI để thực hiện hầu hết mọi chức năng có thể được kiểm soát hoặc thông tin có thể được giám sát bởi PLC.
Biometric locks can be programmed to recognize a thousand authorized users, giving you more control than ever before of who has access privileges.
Hệ thống khóa vân taycó thể được lập trình để nhận ra nhiều người được quyền truy cập, cho bạn kiểm soát nhiều hơn bao giờ hết những người có quyền truy cập.
With this intelligence detail the Krasukha-4 can be programmed to engage in order to deny or disrupt Nato intelligence gathering.".
Với thông tin tình báo thu được, hệ thống Krasukha- 4 có thể lập trình để can thiệp nhằm ngăn chặn hoặc phá hủy quá trình thu thập thông tin từ các hệ thống của NATO".
The Xiaomi Mi Gaming Mouse is powered by a 32-bit ARM processor that can be programmed with four speeds of 125/250/500/1000 through software.
Mi Gaming Mouse còn được trang bị bộ vi xử lý ARM 32 bit có thể lập trình với bốn tốc độ 125/ 250/ 500/ 1000 qua phần mềm.
The port can be programmed such that when the stop bit is received,
Có thể lập trình như điều mà bit Stop được thu,
AWS Greengrass can be programmed to filter device data and only transmit necessary
Có thể lập trình AWS IoT Greengrass để lọc dữ liệu thiết bị
Multiple Data loggers can be programmed and data downloaded from one single docking station.
Nhiều Dataloggers thể được lập trình và dữ liệu tải về từ một trạm docking đơn.
And only the first cell can be programmed, because then it goes on reproducing itself- that is an autonomous process.
Và chỉ tế bào đầu tiên mới có thể được lập chương trình, bởi vì thế thì nó cứ tái tạo bản thân nó- đó là quá trình tự động.
Cubetto is a wooden robotic toy, which can be programmed by kids as young as three years.
Cubetto là một robot đồ chơi bằng gỗ, có thể lập trình bởi những đứa trẻ 3 tuổi.
The smart contract can be programmed so that it hold all the received funds until a certain goal is reached.
Chúng ta có thể lập trình một Smart contract để nó giữ tất cả những phần vốn được góp vào cho đến đạt được một mục đích….
There are even bricks that can be programmed with a personal computer to perform very complicated procedures.
Thậm trí có cả những khối gạch được chương trình hoá với một máy tính cá nhân để thực hiện những công việc phức tạp.
A computer can be programmed for simultaneous 100 KX-TDE switchboard when all are connected to the network.
Một máy tính có thể lập trình cho đồng thời 100 tổng đài KX- TDE khi tất cả tổng đài được kết nối vào mạng.
To retain operational commonality, the LCD screens can be programmed to display information in the same manner as earlier 767s.
Để đảm bảo tính tương thích, có thể lập trình để các màn hình LCD này hiển thị thông tin tương tự như trên các mẫu 767 đời trước.
Computers can be programmed so they appear to respond‘intelligently' to certain inputs.
Máy tính có thể lập trình sao cho nó sẽ trả lời( phản ứng) một cách" thông minh" bởi các dữ liệu đầu vào( input).
The S1 can recognize various physical gestures and can be programmed for self-defined responses.
S1 nhận diện được nhiều cử chỉ vật lý và có thể lập trình để tự phản hồi.
A“Time Switch” can be programmed in such a way that the AC switches on for 20 minutes
Một" Công tắc Thời gian" có thể được lập trình theo cách
Inspired by Japanese toilets, which can be programmed to play an artificial flushing noise to cover embarrassing sounds, Nissin Food Products looked at creating something similar for noodles.
Lấy cảm hứng từ nhà vệ sinh Nhật Bản, được lập trình để tạo ra tiếng ồn át đi âm thanh lúc đi vệ sinh, hãng Nissin Food Products đã xem xét việc tạo ra một thiết bị tương tự cho sản phẩm mỳ.
The lapping process can be programmed and the grinding time can be compensated automatically according to the lapping process, which can make the biggest use of the grinding paper,
Quá trình trộn có thể được lập trình và thời gian mài có thể được bù tự động theo quy trình trộn,
Each Teensy 3.1 or 3.2 comes pre-flashed with a boot-loader so it can be programmed using the on-board USB connection, i.e. there is no external programmer required!
Các teensy 3.1 đến trước lóe lên với một bộ nạp khởi động, do đó bạn có thể lập trình bằng cách sử dụng kết nối USB on- board: Không có lập trình bên ngoài cần thiết!
Results: 383, Time: 0.0407

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese