CAN HARM in Vietnamese translation

[kæn hɑːm]
[kæn hɑːm]
có thể gây hại
can harm
can be harmful
may harm
can damage
may be harmful
can be detrimental
potentially harmful
can hurt
may damage
may be detrimental
có thể làm hại
can harm
can hurt
may harm
can damage
may hurt
may damage
can compromise
can injure
có thể làm tổn thương
can hurt
may hurt
can damage
can injure
may injure
can harm
may damage
có thể làm hỏng
can damage
can ruin
may damage
can spoil
may ruin
can harm
can corrupt
can hurt
may spoil
could derail
gây hại
harm
harmful
damage
hurt
be detrimental
pest
có hại
harmful
harm
hurt
deleterious
is bad
damaging
is detrimental
có thể có hại
can be harmful
may be harmful
can be bad
potentially harmful
may be bad
can be detrimental
possibly harmful
can harm
may harm
can hurt
có thể tác hại đến
can harm
làm hại
harm
hurt
damage
compromise
ruin
injure
doing a disservice
có thể gây tổn thương
can cause damage
can hurt
may cause damage
can be hurtful
may hurt
may cause injury
can harm
can cause injury
may be hurtful

Examples of using Can harm in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nobody can harm us except we ourselves.
Không ai có thể hại chúng ta trừ chính bản thân mình.
How the light can harm people?”.
Đường làm sao có thể hại người?”.
No one can harm us but ourselves.
Không ai có thể hại chúng ta trừ chính bản thân mình.
That can harm your phone.
Nhưng có thể hại đến điện thoại của bạn.
They can harm you at any time.
Họ có thể hại bạn bất cứ lúc nào.
There's nothing that can harm you in the lonely night.
Chẳng gì có thể hại em trong những đêm cô đơn.
Don't worry. No one can harm you here.
Ở đây không ai làm hại được cậu. Đừng lo.
Nothing can harm you As long as the candle is still burning.
Không thứ gì có thể hại cháu Đến khi nào ngọn nến còn cháy.
Nothing can harm us there. See?
Không gì hại được ta ở đó. Thấy chưa?
No mortal can harm Hercules.
Người phàm không thể làm hại Hercules.
Eyelash extensions can harm the eyes or not?
Nối mi lụa có gây hại cho đôi mắt hay không?
They can harm.
Họ có thể hại.
No mortal can harm Hercules.
Không phàm nhân nào có thể tổn hại Hercules.
And spamming can harm us anytime.
Satan có thể tổn hại chúng ta bất cứ lúc nào.
Rubella can harm the babies in the future.
Rubella có thể gây dị tật cho trẻ sơ sinh.
Any more than that and you can harm your rating.
Bất kỳ nhiều hơn thế và bạn có thể gây kích ứng da của bạn.
As long as you are with me, no one can harm you.”.
Con tự nguyện như vậy, không ai làm hư con hết!”.
As long as you are with me, no one can harm you.”.
Có anh ở đây, không ai dám làm hại đến em.”.
But till that morning, there is nothing can harm you.
Nhưng cho đến ngày đó, chẳng gì có thể hại em.
This is only one of the objects that can harm you.
Nó cũng chỉ là 1 trong số các lý do có thể gây lỗi cho bạn.
Results: 777, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese