CAN HELP MINIMIZE in Vietnamese translation

[kæn help 'minimaiz]
[kæn help 'minimaiz]
có thể giúp giảm thiểu
can help minimize
can help mitigate
can help reduce
may help minimize
can help to minimise
may help mitigate
may help reduce
may help minimise
giúp giảm thiểu
help minimize
help mitigate
help reduce
reduce
help to minimise

Examples of using Can help minimize in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's not always possible to avoid stress, but you can help minimize its affect on your body through exercise, yoga, meditation or just setting aside time each day for any ritual that helps you relax and decompress.
Không phải lúc nào cũng có thể tránh được căng thẳng, nhưng bạn có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của nó lên cơ thể của bạn thông qua tập thể dục, tập yoga, thiền hoặc chỉ cần dành một thời gian nào đó mỗi ngày cho bất kỳ nghi lễ nào có thể giúp bạn thư giãn và giải tỏa.
the court process and basic legal principles can help minimize their stress, improve their ability to settle out-of-court,
các nguyên tắc luật pháp cơ bản có thể giúp giảm thiểu căng thẳng, cải thiện khả
Dr. Williams says there are in-office therapies that can help minimize the pigmentation, and some work well enough in some patients to re-pigment the skin completely
tiến sĩ Williams nói rằng các liệu pháp trong phòng có thể giúp giảm thiểu sắc tố, và một số làm việc đủ tốt
Additionally, opening multiple stores in the same metro area could help minimize costs since they could in theory share a centralized food production facility.
Ngoài ra, việc mở nhiều cửa hàng trong cùng khu vực có thể giúp giảm thiểu chi phí vì lý thuyết có thể chia sẻ trang thiết bị sản xuất thực phẩm tập trung với nhau.
This can help minimize moisture contamination in 410a systems.
Điều này có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm độ ẩm trong các hệ thống 410a.
Using conservative assumptions can help minimize the impact of errors.
Sử dụng các giả định bảo thủ có thể giúp giảm thiểu tác động của lỗi.
Even when eating from home, this can help minimize distractions.
Ngay cả khi ăn ở nhà, điều này cũng có thể giúp giảm thiểu sự xao lãng.
This can help minimize your risk of serious infection or injury.
Điều này có thể giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc bị thương.
Slowing disease activity can help minimize or even prevent permanent joint damage.
Hoạt động bệnh chậm có thể giúp giảm thiểu hoặc thậm chí ngăn ngừa tổn thương khớp vĩnh viễn.
Switching to decaffeinated versions of these drinks can help minimize the symptoms.
Việc chuyển sang các phiên bản khử caffein của các loại đồ uống này có thể giúp giảm thiểu các triệu chứng.
However, wearing cotton or other breathable materials can help minimize sweat production.
Tuy nhiên, mặc vải bông hoặc các vật liệu thoáng khí khác có thể giúp giảm thiểu sản xuất mồ hôi.
That's how they can help minimize your heating costs each month.
Đây là một cách giúp bạn có thể giảm tiền nước tiêu thụ mỗi tháng.
The good news is that a healthy diet can help minimize these problems.
Tin tốt lành là chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm thiểu những vấn đề này.
Wearing sunscreen can help minimize the appearance of scars once they have healed.
Đeo kem chống nắng có thể giúp giảm thiểu sự xuất hiện của những vết sẹo sau khi họ đã được chữa lành.
Increasing electrolyte intake through the use of supplements can help minimize the unpleasant transition.
Tăng lượng chất điện phân thông qua việc sử dụng các chất bổ sung có thể giúp giảm thiểu quá trình chuyển đổi khó chịu.
Essential oils can't get rid of wrinkles, but they can help minimize them.
Tinh dầu không thể loại bỏ các nếp nhăn, nhưng chúng có thể giúp giảm thiểu chúng.
This can help minimize pain and swelling in
Điều này có thể giúp giảm thiểu đau và sưng trong
Padding: Pads placed over the area of the bunion can help minimize pain.
Padding- Thêm miếng đệm vào khu vực của bunion có thể giảm thiểu đau.
This helps your skin look soft and smooth, which can help minimize the appearance of wrinkles.
Điều này giúp làn da của bạn trông mềm mại và mịn màng, có thể giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
Treating skin wounds can help minimize or even prevent scars from occurring in the first place.
Điều trị vết thương trên da có thể giúp giảm thiểu hoặc thậm chí ngăn ngừa những vết sẹo từ xảy ra ở nơi đầu tiên.
Results: 370, Time: 0.0396

Can help minimize in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese