If Google perfects machine learning that can recognize human actions, it would improve YouTube search functions
Nếu Google hoàn thiện chiếc máy để có thể nhận ra hành động của con người, nó sẽ cải
Because I know what one language looks like, I can recognize other languages even when I'm not familiar with them.
Bởi vì tôi biết một ngôn ngữ trông như thế nào, tôi có thể nhận biết ngôn ngữ khác thậm chí ngay cả khi tôi không quen thuộc với chúng.
Perhaps you can recognize what made you happy during those times and can wish for it.
Có lẽ rồi con có thể nhận ra được điều ấy xưa kia đã làm cho con hạnh phúc và con có thể ước muốn điều ấy cho mình.
Ryu and Schroff claim the system works with different lighting conditions and poses, and can recognize a person's gaze in 2 milliseconds.
Ryu và Schroff khẳng định hệ thống này hoạt động với các điều kiện ánh sáng khác nhau và có thể nhận ra ánh nhìn của một- người- thứ- hai trong vòng 2 mili giây.
feelings that accompany anger, children can recognize the onset of those emotions.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文