CAN REVERSE in Vietnamese translation

[kæn ri'v3ːs]
[kæn ri'v3ːs]
có thể đảo ngược
can reverse
reversible
may reverse
be able to reverse
possibly reverse
can invert
it is possible to reverse

Examples of using Can reverse in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't see any other option for the globalists running the show than to launch a precision aerial assault from warships in the Mediterranean to see if they can reverse the situation on the ground and improve their chances for victory in Syria.
Tác giả Whitney cho rằng không bất kỳ lựa chọn nào khác cho những người theo chủ nghĩa toàn cầu hóa hơn là mở một cuộc không kích chính xác từ các tàu chiến ở Địa Trung Hải để xem liệu họ có thể đảo ngược tình hình và cơ hội giành chiến thắng ở Syria hay không.
what's more, he's participating in a"game" where a win means he can reverse his fate but a loss means he will die instantly!
vào một" cuộc chơi", nơi một chiến thắng nghĩa là ông có thể đảo ngược số phận của mình nhưng mất nghĩa là anh sẽ chết ngay lập tức!
As crops begin to wither and hardship sets in, the people turn their hopes to the Chosen, a servant and messiah of the Goddess Martel, who can reverse the ills of the world by completing the Journey of World Regeneration.
Trong khi cây cối tàn lụi và khó khăn ngày càng nhiều hơn, người dân đặt hết hy vọng của họ vào Chosen, một người đầy tớ của Nữ thần Martel, vị cứu tinh của họ, người có thể đảo ngược căn bệnh của thế giới bằng cách hoàn thành cuộc hành trình huyền thoại tái sinh thế giới.
frustrating at best and life-threatening at worst, but scientists have developed an immunotherapy technique that can reverse allergic reactions in mice, and they think it
các nhà khoa học đã phát triển một kỹ thuật miễn dịch có thể đảo ngược các phản ứng dị ứng ở chuột
Console will show you, but if you have a small number of pages you can reverse the sort order and see which target
bạn một số lượng nhỏ của các trang bạn có thể đảo ngược thứ tự sắp xếp
As the crops begin to wither and hardship sets in, the people turn their hopes to the Chosen One, a servant of the Goddess Martel, who can reverse the ills of the world by completing a journey of world regeneration.
Trong khi cây cối tàn lụi và khó khăn ngày càng nhiều hơn, người dân đặt hết hy vọng của họ vào Chosen, một người đầy tớ của Nữ thần Martel, vị cứu tinh của họ, người có thể đảo ngược căn bệnh của thế giới bằng cách hoàn thành cuộc hành trình huyền thoại tái sinh thế giới.
It has been proven in many researches that massaging your head just 5 minutes per day can significantly increase the activity of your hair growth genes and can reverse poor circulation of your scalp which is the primary reason for hair loss.
Nó đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu rằng xoa bóp đầu của bạn chỉ cần vài phút 5 mỗi ngày có thể làm tăng đáng kể hoạt động của bạn tóc tăng trưởng gen và có thể đảo ngược lưu thông kém của da đầu của bạn đó là lý do chính cho rụng tóc.
The myth is deliberately cultivated that we are embarking on the new course not out of free will but because competition is spontaneously eliminated by technological changes which we neither can reverse nor should wish to prevent.
Một chuyện hoang tưởng được cố tình vun trồng mà chúng ta đang bắt tay vào một quá trình diễn biến mới không phải từ ý muốn tự chọn nhưng bởi vì sự cạnh tranh bị loại bỏ một cách tự nhiên bởi những thay đổi về kỹ thuật mà chúng ta hoặc không thể đảo ngược hoặc cũng không mong muốn sẽ ngăn chận.
According to researchers from the University of California at Berkeley and the Lawrence Berkeley National Laboratory, putting mechanical force on malignant breast cells can reverse their irregular growth process and put them back on track for a normal growth pattern.
Theo đó theo Đại Học California ở Berkeley và phòng thí nghiệm quốc gia Lawrence Berkeley đã đưa ra thí nghiệm trên các tế bào vú ác tính có thể đảo ngược lại quá trình tăng trưởng bất thường của nó và sắp xếp chúng lại đúng hướng theo mô hình tăng trưởng bình thường.
Whether flow can reverse, whether it does not always fill the pipe, whether slug flow can develop(air-solids-liquid),
Cho dù dòng chảy có thể đảo ngược, cho dù nó không luôn luôn choán đầy đường ống, cho dù dòng lượng
Recent animal studies have shown that clioquinol can reverse the progression of Alzheimer's, Parkinson's and Huntington's diseases.[13] According to Dr. Siegfried Hekimi
Các nghiên cứu gần đây trên động vật đã chỉ ra rằng clioquinol có thể đảo ngược sự tiến triển của bệnh Alzheimer,
Gifu University in Japan has published results demonstrating that a type of protein found in stem cells taken from adipose(fat) tissue can reverse and prevent age-related, light-induced retinal damage in a mouse model,
quả chứng minh rằng một loại protein được tìm thấy trong các tế bào gốc lấy từ mô mỡ( chất béo) có thể đảo ngược và ngăn chặn sự lão hóa võng mạc trên chuột,
You know this is an area where the price could reverse lower.
Anh em biết đây là vùng mà giá có thể đảo chiều giảm.
If possible, we could reverse the process.
Nếu được chúng ta có thể đảo nghịch lại quá trình.
Can reversing be avoided?
Ngôi ngược có tránh được?
But if Murphy's study is right, the process could reverse.
Nhưng nếu nghiên cứu của Murphy là chính xác, quá trình trên có thể bị đảo ngược.
However, they also said that giving up smoking could reverse this effect, and allow former smokers to enjoy a longer lifespan.
Tuy nhiên, họ cũng nói rằng việc từ bỏ thuốc lá có thể đảo ngược hiệu ứng này và cho phép những người hút thuốc trước đây được hưởng tuổi thọ dài hơn.
But they could reverse those roles and she could offer the moral challenge while he provided the sensitivity.
Nhưng họ có thể hoán đổi vai trò này cho nhau và bà có thể đưa ra những thách thức về luân lý còn ông đem đến sự nhạy cảm.
All the money from the mainland that has propped up Hong Kong property markets could reverse as quickly as it flowed in," he said.
Mọi tiền bạc từ đại lục thúc đẩy thị trường bất động sản Hong Kong có thể đảo ngược nhanh như lúc nó chảy vào”, ông nói.
is one of the effective ways you could reverse it.
là một trong những cách hiệu quả mà bạn có thể đảo ngược nó.
Results: 257, Time: 0.0409

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese