CAN YOU GO in Vietnamese translation

[kæn juː gəʊ]
[kæn juː gəʊ]
bạn có thể đi
you can go
you can take
you can travel
you may go
you can walk
you can get
you can come
you can ride
you can move
you may come
anh có thể đi
you can go
you can come
you can leave
you can walk
you can ride
you may go
you can get
you may leave
you can take
you can move
cậu có thể đi
you can go
you can leave
you can come
you may go
you can take
you can walk away
you may leave
con có thể đi
you can go
you can come
i can walk
you can take
i could leave
you may leave
you may go
cô có thể đi
you can go
you can leave
you can come
she might go
you can take
she could move

Examples of using Can you go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How many days can you go without eating?
Mọi người có thể nhịn ăn mấy ngày?
How can you go alone!
Sao có thể đi một mình được chứ?
Can you go and get it for me, please?
có thể đi và lấy nó cho tôi chứ, làm ơn?
How can you go off the grid when you're working for the Sheikh?
Sao có thể lặn mất tăm khi làm cho Sheikh được chứ?
How far can you go?
Cậu có thể đi bao xa?
Then can you go to the future, too?
Vậy có thể đi đến tương lai chứ?
How can you go on a business trip?
Sao chị có thể đi công tác được?
Can you go outside without me for a little bit?
Con có thể ra ngoài mà không bố 1 chút xíu được không?
Where can you go? Leaving?
Mày có thể đi đâu? Muốn thoát à?
Can you go any faster? Get out of the way!
Có thể chạy nhanh hơn? Tránh đường!
How can you go there now?
Giờ sao anh có thể đi qua đó chứ?
Can you go to hades?
Ngài có đi HADES không?
the Riff is done, can you go now?
tiền cô đã cầm, bây giờ tôi có thể đi chưa?
And if you're from out of town, can you go?
Nếu giờ ta cho cháu cơ hội ra khỏi Thị trấn, cháu có muốn đi không?
Where else can you go to both engage in deep spiritual and personal transformation
Nơi nào khác bạn có thể đi đến cả hai tham gia vào chuyển đổi tinh thần
No makeup before surgery- can you go 24-36 hours without makeup prior to surgery?
Không trang điểm trước khi giải phẫu- bạn có thể đi 24- 36 giờ mà không cần trang điểm trước khi phẫu thuật?
He's still not here. Can you go around the block again?
Anh ấy vẫn chưa mặt ở đây Cô có thể đi xung quanh một lần nữa nhé?
How can you go about finding the appropriate resources in your community?
Làm thế nào bạn có thể đi về việc tìm kiếm các nguồn lực thích hợp trong cộng đồng của bạn?.
If this is you, where on the web can you go to find merchants that are in accordance with your shopping standards?
Nếu điều này là bạn, nơi trên trang web bạn có thể đi tìm người bán phù hợp với tiêu chuẩn mua sắm của bạn?.
Where else can you go where you can engage in deep spiritual and personal transformation
Nơi nào khác bạn có thể đi đến cả hai tham gia vào sự chuyển đổi tinh thần
Results: 115, Time: 0.0984

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese