CHALLENGED HIM in Vietnamese translation

['tʃæləndʒd him]
['tʃæləndʒd him]
thách thức ông
challenged him
defied him
thách thức ngài
challenged him
thách thức anh ta
challenge him
thách anh ta
challenged him

Examples of using Challenged him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lane challenged him to lobby for creating a new agency, the National Park Service, to manage all national parks
Lane thách thức ông vận động hành lang để thành lập một cơ quan mới,
On Calvary, the passers-by and the leaders made fun of Jesus nailed to the cross and they challenged him:“Save yourself by coming down from the cross.
Trên Đồi Canvê, những người qua đường và các thủ lãnh nhạo cười Chúa Giêsu bị đóng đinh vào thập giá, và họ thách thức Ngài:“ Hãy tự cứu mình bằng cách xuống khỏi thập giá đi!”.
Stephen Curry challenged him to a shooting competition but the NCAA wouldn't
Stephen Curry thách thức ông tới một cuộc thi bắn súng
In response, Secretary of the Interior Franklin K. Lane challenged him to lobby for creating a new agency, the National Park Service, to manage all national parks and some national monuments.
Để đáp lại lời thỉnh cầu đó, Bộ trưởng Nội vụ Hoa Kỳ Franklin K. Lane thách thức ông vận động hành lang để thành lập một cơ quan mới, Cục Công viên Quốc gia, để quản lý tất cả các công viên quốc gia và một số tượng đài quốc gia.
In response, Secretary of the Interior Franklin K. Lane challenged him to lobby for creating a new agency, the National Park Serviceto manage arkansss national parks
Để đáp lại lời thỉnh cầu đó, Bộ trưởng Nội vụ Hoa Kỳ Franklin K. Lane thách thức ông vận động hành lang để thành lập một cơ quan mới,
A member of his congregation challenged him one day and said that it would be
Ngày nọ, một thành viên trong Hội Thánh đã thách thức ông và bảo rằng tốt hơn
She challenged him to make this ability the cornerstone of his contribution to the store, to take ownership for this ability,
thách thức anh biến năng lực này thành nền tảng của sự cống hiến
but she had challenged him, hinting that he was afraid to be seen with her, whispering that he
cô ta đã thách thức anh, ngụ ý rằng anh sợ phải xuất hiện
He did it better because Steve had challenged him,” said Atkinson,“which shows you can push back on him but should also listen,
Anh ta đã làm việc tốt hơn bởi vì Jobs đã thử thách anh ấy,” Atkinson nói,“ điều này chỉ ra
Not afraid, but as if the fall challenged him- as if there were no empty space he could not fill with his belief in his own invincibility.
Không sợ, nhưng giống như cú nhảy đang thách thức anh- như thể không có khoảng không nào mà niềm tin của anh không thể lấp đầy bằng tinh thần bất khả chiến bại của riêng mình.
Josh tells of debating the head of the history department at a midwestern university when the professor challenged him to name some concrete changes Christ had made in his life.
Josh đã tranh cãi với trưởng khoa Sử của một trường đại học ở miền Tây khi vị giáo sư này thách anh nêu ra những thay đổi cụ thể mà Đấng Christ đã làm trong đời sống anh..
where a friend challenged him to a race but he initially refused because he wanted to avoid helmet hair.
khi một người bạn thách cậu đua xe nhưng cậu lại từ chối vì muốn tránh mái tóc của mình chạm vào chiếc nón bảo hiểm.
Andrew Greeley, writing a review of Frank McCourt's book, Angela's Ashes, praised McCourt for being brilliant, but challenged him for being unforgiving with words to this effect:
Andrew Greeley, khi viết một bài phê bình về quyển sách Những tro tàn của Angela của Frank McCourt, đã ca ngợi McCourt là xuất sắc, nhưng lại thách thức ông đã không tha thứ với những lời như sau về vấn đề này:
I challenged him to take just 10 of the authors, all from one walk of life,
Tôi thách thức ông ấy chỉ cần lấy 10 tác giả thôi,
his father's law office, where some fellow high-school students, aware of his reputation as a math whiz, challenged him to count the bricks in the county courthouse across the street.
nghe danh thiên tài toán học của Donald, đã thách ông đếm số viên gạch trong tòa án quận ở phía bên kia đường.
Ines Hammujarvi to a bed with her legs spread, then challenged him about who had the bigger rod.
hai chân giạng ra, rồi thách ông, người có cây gậy bự hơn.
all that was left was to defeat Goldberg and challenged him to a match.
tất cả những gì còn lại là để đánh bại Goldberg và thách thức ông một trận đấu.
None challenge him.
Không ai thách thức ông.
We can challenge him.
Chúng tôi có thể thách thức nó.
We can challenge him.
Mình có thể thách thức nó.
Results: 47, Time: 0.0522

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese