CHANGES HAPPEN in Vietnamese translation

['tʃeindʒiz 'hæpən]
['tʃeindʒiz 'hæpən]
thay đổi xảy ra
changes occur
changes happen
a change that takes place
shifts occur
transformation happened
thay đổi diễn ra
changes taking place
change happens
changes occur

Examples of using Changes happen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No matter what changes happen in other countries,
Bất kể các thay đổi xảy ra ở nước khác,
The changes happen in their family, each member has its own direction,
Những thay đổi diễn ra trong gia đình March, mỗi thành viên
No matter what changes happen in other countries,
những thay đổi nào diễn ra ở các quốc gia khác,
The changes happen in their family, each member has its own direction,
Nhiều đổi thay đã diễn ra trong gia đình March, mỗi người đi một phương,
OK, the changes happen in these files, and by the way, I trust you to change those files,
OK, những thayđổi xảy ra trong các tệp đó, và tôi tin bạn thay đổicác tệp đó,
A Chinese Foreign Ministry spokesperson simply stated“No matter what changes happen in other countries, what they say or what they want to do, China's resolve to protect its sovereignty
Phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Trung Quốc còn nhấn mạnh:" Cho dù có những thay đổi xảy ra ở các nước khác, dù những gì họ nói hay muốn làm,
And when enough changes happen in the Want and Reality boxes that the goal you're pursuing is no longer in the goal pool,
Và khi có đủ thay đổi xảy ra trong Want box và Reality box mà nó khiến cho mục tiêu bạn đang
By understanding how changes happen at the cellular level due to the external environment, we can better
Bằng cách hiểu những thay đổi xảy ra ở cấp độ tế bào do môi trường bên ngoài,
And when enough changes happen in the Want and Reality boxes that the goal you're pursuing is no longer in the goal pool,
Và khi có đủ thay đổi xảy ra trong Want box và Reality box mà nó khiến cho mục tiêu bạn đang
so would have no way of describing how changes happen.
thế không có cách mô tả những thay đổi xảy ra như thế nào.
These changes taken together reflect a response to the challenges of making Java a modern cloud native language, where changes happen fast: taking Kubernetes as an example and flagship of the cloud-native computing world, its code base(written in Go) has changed 95%
Các thay đổi này được thực hiện cùng nhau phản ánh các thách thức đối với việc biến Java thành ngôn ngữ cloud native trên nền tảng đám mây hiện đại, trong đó các thay đổi diễn ra nhanh chóng:
To help make change happen, the UN is launching the Act Now bot.
Để giúp thay đổi xảy ra, Liên Hợp Quốc đang tung ra bot Act Now.
There were many changes happening at work, and I was under a lot of stress.
Quá nhiều thay đổi xảy ra, có lúc tôi bị stress nặng.
Change happens from the bottom up.".
Thay đổi diễn ra" từ dưới lên trên".
Change happens very slowly in India.
Việc thay đổi diễn ra chậm ở Ấn Độ.
Change happens to every person.
Thay đổi xảy ra với mọi người.
Change happens at every level.
Thay đổi diễn ra ở mọi cấp độ.
Change happens from the top down.
Thay đổi xảy ra từ trên xuống.
Change happens all the time.
Thay đổi diễn ra suốt mà.
Change happens when you let go.
Thay đổi xảy ra khi bạn dừng lại.
Results: 50, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese