CHINA IS TRYING in Vietnamese translation

['tʃainə iz 'traiiŋ]
['tʃainə iz 'traiiŋ]
trung quốc đang cố gắng
china is trying
china is attempting
chinese are trying
china has tried
trung quốc đang tìm cách
china is seeking
china seeks
china is trying
china is attempting
chinese are trying
TQ đang cố
trung hoa đang cố gắng

Examples of using China is trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
because we know that China is trying to make stealth aircraft," said ABC News consultant Richard Clarke.
bởi chúng ta biết Trung Quốc đang cố gắng chế tạo máy bay tàng hình”, ông phán đoán.
Small Chinese military and paramilitary garrisons on Woody Island reinforce the image of sovereign legitimacy China is trying to establish-an image that neighbors such as Vietnam and the Philippines lack the resources to replicate.
Các cơ sở quân sự và bán quân sự nhỏ trên đảo Phú Lâm củng cố hình ảnh chính đáng về chủ quyền mà TQ đang cố lập- một hình ảnh mà các nước láng giềng như Việt Nam và Philippines thiếu các nguồn lực để làm theo.
China is trying to weaken the sovereignty and jurisdiction rights of
Trung Quốc đang cố làm suy yếu chủ quyền
Through military and diplomatic pressure and“lawfare” China is trying to carve out a sphere of control in most of the South China Sea and parts of the East
Thông qua áp lực quân sự, ngoại giao và“ luật pháp”, Trung Quốc đang cố tạo ra một vùng ảnh hưởng trên phần lớn Biển Đông,
Since the trade war with the United States erupted,“China is trying to be much more careful in what it's saying to the outside world,” she said.
Kể từ khi cuộc chiến thương mại với Mỹ nổ ra,“ Trung Quốc cố gắng cẩn thận hơn trong những gì họ nói với thế giới bên ngoài”, Stanzel nhận định.
on their way to China, because we know that China is trying to make stealth aircraft," he said.
bởi chúng ta biết Trung Quốc đang cố gắng chế tạo máy bay tàng hình”, ông phán đoán.
Now that China is trying to“catch up” by occupying and modifying what is left,
Hiện nay, khi Trung Quốc đang cố gắng“ bắt kịp” bằng việc chiếm đóng
China is trying to consolidate control of 80 to 90 percent of the South China Sea,
Trung Quốc đang tìm cách củng cố quyền kiểm soát từ 80- 90% Biển Đông,
Long accused of protectionist tactics that make it a difficult place for foreign firms, China is trying to reverse that narrative amid the escalating trade war by approving huge investments, such as a $10-billion petrochemicals project by Germany's BASF.
Bị cáo buộc lâu nay về chiến thuật bảo hộ gây khó khăn cho các công ty nước ngoài, Trung Quốc đang cố gắng đảo ngược câu chuyện trong bối cảnh cuộc chiến thương mại leo thang bằng cách phê duyệt các khoản đầu tư khổng lồ, chẳng hạn như một dự án hóa dầu trị giá 10 tỷ USD của tập đoàn hóa chất BASF của Đức.
What China is trying to do and what it's thinking about is that by diversifying its pressure on the United States,
Điều mà Trung Quốc đang cố gắng làm và đang nghĩ tới là: Bằng cách giảm áp
Kevin Maher, a Washington security consultant and a former head of the State Department's Office of Japan Affairs said he thinks China is trying to warn Japan not to interfere in the South China Sea after Tokyo strongly endorsed the Hague ruling.
Reuters dẫn lời ông Kevin Maher, một cố vấn an ninh tại Washington và từng là quan chức phụ trách văn phòng các vấn đề Nhật Bản thuộc Bộ Ngoại giao Mỹ, cho rằng Trung Quốc đang tìm cách cảnh báo Nhật Bản chớ can thiệp vào biển Đông sau khi thấy Tokyo ủng hộ mạnh mẽ phán quyết của Tòa Trọng tài.
Many defense experts have warned that China is trying to establish an“anti-access, area denial strategy” that would allow it to form a defensive ring around China,
Nhiều chuyên gia quốc phòng đã cảnh báo rằng Trung Quốc đang cố gắng thiết lập một chiến lược“ chống truy cập,
By proposing joint military exercises, China is trying to send a“subtle message to the world that ASEAN and China could work together
Bằng cách đề xuất các cuộc diễn tập quân sự chung, Trung Quốc đang cố gắng gửi một thông điệp cho thế giới
Now that China is trying to“catch up” by building on and occupying some of the unoccupied features,
Hiện nay, khi Trung Quốc đang cố gắng“ bắt kịp” bằng việc chiếm đóng
China is trying to shape the rules governing this new technology in ways that favor its own companies, legitimizing its use for domestic surveillance and weakening the voice
Trung Quốc đang cố gắng thiết lập các quy tắc để quản lý công nghệ mới này theo cách có lợi cho các công ty của mình,
back environmental protections and announces the withdrawal of the United States from the Paris climate accord, China is trying to position itself as the world's climate leader, pledging to cooperate with other countries to build an‘eco-civilization.'.
tuyên bố Mỹ rút khỏi Hiệp định khí hậu Paris, Trung Quốc đang cố gắng trở thành nhà lãnh đạo về khí hậu của thế giới, cam kết hợp tác với các nước khác để xây dựng một“ nền văn minh sinh thái”.
Long accused of protectionist tactics that make it a hard place for foreign firms to operate, China is trying to reverse that narrative amid the escalating trade war by approving huge investments, such as a US$10 billion petrochemicals project by Germany's BASF.
Bị cáo buộc lâu nay về chiến thuật bảo hộ gây khó khăn cho các công ty nước ngoài, Trung Quốc đang cố gắng đảo ngược câu chuyện trong bối cảnh cuộc chiến thương mại leo thang bằng cách phê duyệt các khoản đầu tư khổng lồ, chẳng hạn như một dự án hóa dầu trị giá 10 tỷ USD của tập đoàn hóa chất BASF của Đức.
By proposing joint military exercises, China is trying to send a"subtle message to the world that Asean and China could work together
Bằng cách đề xuất các cuộc diễn tập quân sự chung, Trung Quốc đang cố gắng gửi một thông điệp cho thế giới
Many defense experts have warned that China is trying to establish an“anti-access, area denial strategy” that would allow it to form a defensive ring around China,
Nhiều chuyên gia quốc phòng đã cảnh báo rằng Trung Quốc đang cố gắng thiết lập một chiến lược“ chống truy cập,
But that is exactly what China is trying to do by claiming most of the South China Sea, a body of water about the size of the Mediterranean Sea bordered by nine nations plus Taiwan,
Nhưng đó chính xác là những gì Trung Quốc đang cố gắng làm bằng cách tuyên bố chủ quyền phần lớn Biển Nam Trung Hoa( Biển Đông),
Results: 107, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese