CHINESE COUNTERPARTS in Vietnamese translation

[tʃai'niːz 'kaʊntəpɑːts]
[tʃai'niːz 'kaʊntəpɑːts]
các đối tác trung quốc
chinese partners
chinese counterparts
đồng cấp trung quốc
chinese counterpart
phía trung quốc
chinese side
china's side
chinese counterparts
các đồng nhiệm trung quốc

Examples of using Chinese counterparts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
frightened the Bay Area's notable investors, who have doubled down in the US medical space alongside their Chinese counterparts.
những người đã tăng gấp đôi trong không gian y tế của Mỹ cùng với các đối tác Trung Quốc của họ.
measures with Vietnam and Japan, the Philippines is yet to negotiate a single hotline with its Chinese counterparts.
Philippines vẫn chưa thể đàm phán về một đường dây nóng với phía Trung Quốc.
Plagued by a large and persistent bilateral trade deficit, Vietnamese officials have long requested that their Chinese counterparts allow more imports from Vietnam.
Bị cản trở bởi thâm hụt thương mại song phương lớn và liên tục, các quan chức Việt Nam từ lâu đã yêu cầu các đối tác Trung Quốc cho phép nhập khẩu nhiều hơn từ Việt Nam.
Negotiators from the United States should show"sincerity" and temper expectations as they begin a new round of talks with Chinese counterparts to ease trade tensions between the two sides, state-owned tabloid Global Times said on Wednesday.
Các nhà đàm phán Mỹ nên thể hiện sự chân thành và kỳ vọng khi họ bắt đầu một vòng đàm phán mới với các đối tác Trung Quốc nhằm giảm bớt căng thẳng thương mại giữa hai bên”, Global Times ngày 31/ 7 viết.
Richardson, who had traveled to China before arriving in Japan, told his Chinese counterparts that the United States was opposed to any ad hoc action from Beijing or Taipei.
Richardson, người đã đến thăm Trung Quốc trước khi tới Nhật Bản, cho biết ông đã nói với các đối tác Trung Quốc của mình rằng Hoa Kỳ đã phản đối bất kỳ hành động đơn phương nào từ phía Bắc Kinh và Đài Loan.
They find it much easier than their Chinese counterparts to access foreign markets because of a good understanding of English and how the Western world works.
Họ dễ dàng hơn nhiều so với đối tác Trung Quốc trong việc tiếp cận thị trường nước ngoài nhờ kiến thức tốt về tiếng Anh và hiểu cách thế giới phương Tây làm việc.
The Department of Defense agreed to hold a dialogue with their Chinese counterparts in the near future in the hopes of averting future incidents and establishing procedures to resolve them.
Các quan chức Bộ Quốc phòng Mỹ đã nhất trí tổ chức một cuộc đối thoại với những người đồng nhiệm phía Trung Quốc trong tương lai gần với hy vọng tránh xảy ra những vụ việc tương tự và thiết lập các thủ tục giải quyết chúng.
the advance team and their Chinese counterparts have now finalised the scope of work and design of the mission".
đoàn đến trước và đối tác Trung Quốc hiện đã chung kết phạm vi làm việc và thiết kế nhiệm vụ của đoàn.”.
In interactions with Chinese counterparts, American diplomats should repeatedly and consistently restate the American position- there should be no question as to where the United States stands.
Trong mối bang giao với đối tác Trung Quốc, các nhà ngoại giao Mỹ cần tái khẳng định lập trường của Mỹ- một cách liên tục và nhất quán- không để ai thắc mắc về lập trường của phía Mỹ.
mid-level talks with their Chinese counterparts- a level of engagement Rittenberg argued America has with few world governments.
trung cấp với đối tác Trung Quốc- ở một mức độ tham gia mà ít có chính phủ nào trên thế giới được như thế, Rittenberg lập luận.
The bill came just days after top US officials met their Chinese counterparts in Washington to try to hammer out an agreement to end a trade dispute between the world's two biggest economies.
Dự luật được đưa ra chỉ vài ngày sau khi các quan chức hàng đầu của Mỹ gặp gỡ các đối tác từ Trung Quốc ở Washington, cố gắng đưa ra thỏa thuận chấm dứt chiến tranh thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.
While there have been contacts between senior members of the Trump administration and their Chinese counterparts since Trump announced his intention to impose tariffs, there has been little evidence of intensive negotiations to forestall them.
Dù có những tiếp xúc giữa các thành viên cao cấp của chính quyền ông Trump với những đối tác Trung Quốc kể từ khi ông Trump loan báo ý định áp đặt thuế quan, nhưng ít có bằng chứng về những cuộc thảo luận tích cực ngăn chặn việc này.
One analyst alleged Cambodian officials had consulted with their Chinese counterparts during the final stages of talks to reach an agreement on the communiqué[2].
Một nhà phân tích khẳng định các quan chức Campuchia đã tham vấn với những người đồng cấp Trung Quốc trong giai đoạn cuối của cuộc thảo luận nhằm đạt được một thỏa thuận về bản thông cáo[ 2].
In recent years, U.S. officials have pressed their Chinese counterparts to be more“transparent” about defense programs, but there is little expectation that
Trong những năm gần đây, các quan chức Mỹ đã thúc ép đối tác Trung Quốc của họ phải minh bạch hơn về các chương trình quốc phòng,
US airlines have also expanded their code-share agreements with their Chinese counterparts, which allow them to share certain routes and coordinate some services.
Các hãng bay Mỹ cũng đã mở rộng thỏa thuận chia sẻ chuyến bay liên danh với đối tác Trung Quốc, một hoạt động cho phép hai bên chia sẻ các tuyến đường bay nhất định và cùng điều phối một số dịch vụ.
To that end, officials in Hanoi worked to cultivate ties with their Chinese counterparts and pursued friendships with all countries, Vietnam's ASEAN neighbors especially, but alliances with none.
Vì mục đích đó, các quan chức tại Hà Nội đã cố gắng nuôi dưỡng nhiều mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc, đồng thời theo đuổi quan hệ hữu nghị với tất cả các nước, đặc biệt là các nước láng giềng ASEAN, nhưng không liên minh với nước nào cả.
In Bangkok, the CAS Innovation Cooperation Center helps Thailand's universities and technology companies to work with Chinese counterparts, and at the same time gives China a foothold in the region.
Tại Bangkok, Trung tâm Hợp tác đổi mới sáng tạo CAS hỗ trợ, kết nối các trường đại học và các công ty công nghệ của Thái Lan làm việc với đối tác Trung Quốc, song song với việc tạo một vị thế trong vùng cho Trung Quốc.
When several American diplomats went to China in 1971 to play table tennis with their Chinese counterparts, it ushered a new age in US-Sino relations.
Khi một số nhà Ngoại giao Mỹ tới Trung Quốc chơi bóng bàn năm 1971 với những người đồng nhiệm Trung Quốc, đã mở ra một thời kỳ mới trong quan hệ Mỹ- Trung..
Vietnam's economic reforms- known as doi moi- were inspired by China, and its security services have learned a lot from their Chinese counterparts about how to maintain one-party rule.
Cải cách kinh tế của Việt Nam- được gọi là đổi mới- đã lấy cảm hứng từ Trung Quốc, và các lực lượng an ninh Việt Nam đã học được rất nhiều từ đối tác Trung Quốc về cách duy trì chế độ độc đảng.
South Asian foods and their preparation methods against that of their Chinese counterparts.
phương pháp chế biến của họ so với của người Trung Quốc.
Results: 148, Time: 0.0541

Chinese counterparts in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese