CONNECTING THEM in Vietnamese translation

[kə'nektiŋ ðem]
[kə'nektiŋ ðem]
kết nối chúng
connect them
linking them
interconnect them
hook them up
liên kết chúng
link them
associate them
connect them
bind them
tie them
bonding them

Examples of using Connecting them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Building financial strategies on the World Way Capital platform makes it possible to rationally use the mission of cryptographic tasks by connecting them with the investment market model.
Xây dựng các chiến lược tài chính trên nền tảng của World Way Capital sẽ cho phép sử dụng hợp lý các tác vụ mã hóa bằng cách liên kết chúng với mô hình thị trường đầu tư.
Each year we work with millions of people, connecting them with the United Kingdom, sharing our cultures
Mỗi năm nhóm của họ làm việc với hàng triệu người, kết nối chúng với Vương quốc Anh,
Each year the British Council works with millions of people, connecting them with the United Kingdom,
Mỗi năm nhóm của họ làm việc với hàng triệu người, kết nối chúng với Vương quốc Anh,
Each year the British Council works with millions of people, connecting them with the United Kingdom,
Mỗi năm nhóm của họ làm việc với hàng triệu người, kết nối chúng với Vương quốc Anh,
On the other side, via personalization and smart recommendations, AI can help the public cope with news overload, connecting them in a convenient way to credible content that is relevant, useful, and stimulating for their lives.
Mặt khác, thông qua cá nhân hóa và các khuyến nghị thông minh, AI có thể giúp công chúng đối phó với tình trạng quá tải tin tức, kết nối chúng một cách thuận tiện với nội dung đáng tin cậy có liên quan, hữu ích và kích thích cho cuộc sống của họ.
Lifeline Animal Project in Atlanta gives senior dogs with terminal diagnoses the opportunity to do that by connecting them with a“fospice” parent that will love and care for them for the rest of their lives.
Dự án Động vật Lifeline ở Atlanta mang đến cho những chú chó cao cấp có thiết bị đầu cuối chẩn đoán cơ hội để thực hiện điều đó bằng cách kết nối chúng với bố mẹ của Fospice, người sẽ yêu thương và chăm sóc chúng đến hết cuộc đời.
Motorola does this by connecting them to seamless communication networks, applications and services,
Motorola Solutions làm được như vậy nhờ kết nối họ với các mạng, ứng dụng
This system allows financing innovative projects connecting them with investors interested in contributing to society, and at the same time generating attractive profitability.
Hệ thống này cho phép tài trợ cho các dự án sáng tạo kết nối họ với các nhà đầu tư quan tâm đóng góp cho xã hội, đồng thời tạo ra lợi nhuận hấp dẫn.
We do this by connecting them to seamless communication networks, applications
Chúng tôi làm được như vậy nhờ kết nối họ với các mạng, ứng dụng
Together we do this by connecting them to seamless communication networks,
Chúng tôi làm được như vậy nhờ kết nối họ với các mạng, ứng dụng
They are different people that have this thing connecting them, and I did not know if that is trivia
Họ là những người khác nhau nhưng có thứ này kết nối họ, tôi không biết đó là điều vớ vẩn
The campaign has had great success recruiting people to become River Citizens by connecting them to the river and providing actions they can take to help protect it.
Chiến dịch đã thành công lớn trong việc tuyển người trở thành Công dân sông bằng cách kết nối họ với dòng sông và cung cấp các hành động họ có thể làm để giúp bảo vệ nó.
disciple arahants share certain qualities, above all their liberation from all defilements and from all bonds connecting them to the round of rebirths.
mọi phiền não và tất cả các sợi dây ràng buột các Ngài với vòng luân hồi sinh tử.
enables individuals to work remotely from their home or on their mobile phone while still connecting them to business telephone system.
trên điện thoại di động của họ trong khi vẫn kết nối chúng với hệ thống điện thoại kinh doanh.
I believe that the only way that it is possible for us to construct genuinely sustainable homes and cities is by connecting them to nature, not insulating them from it.
Tôi tin rằng có 1 cách duy nhất có khả năng giúp chúng ta xây dựng những công trình bền vững thực sự là bằng việc gắn kết chúng với thiên nhiên, và không cô lập chúng từ thiên nhiên.
rather like a large-scale map showing major cities and roads connecting them.
lớn cho thấy những thànhphố lớn và các con đường nối chúng.
find products, and ship them all over the world, connecting them to 10 million buyers
vận chuyển chúng trên toàn thế giới, kết nối họ với 10 triệu người mua
key program within Microsoft YouthSpark, a companywide initiative to create opportunities for 300 million youth around the world by connecting them with greater opportunities for education,
sáng kiến giúp tạo ra cơ hội cho 300 triệu thanh thiếu niền toàn cầu nhờ kết nối họ với những cơ hội việc làm,
enables users to function remotely from their home or on their cellular phone while still connecting them to business telephone system.
trên điện thoại di động của họ trong khi vẫn kết nối chúng với hệ thống điện thoại kinh doanh.
AutoConnect mini toolbar or by dragging shapes from the Shapes window and connecting them.
bằng cách kéo hình dạng từ cửa sổ hình và kết nối đó.
Results: 236, Time: 0.055

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese