COUNTING ON YOU in Vietnamese translation

['kaʊntiŋ ɒn juː]
['kaʊntiŋ ɒn juː]
đếm ngày bạn
counting on you
trông cậy vào bạn
counting on you
trông cậy vào anh
is counting on you
trông cậy vào cậu
am counting on you
trông cậy vào cô
counting on you
trông cậy vào ông
count on you

Examples of using Counting on you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
People are counting on you too.
Những người khác cũng đang trông cậy vào bạn.
Triple X Mission Complete your missions as Triple X. The country is counting on you.
Hoàn thành nhiệm vụ của bạn là ba X. Nước đếm ngày bạn.
Good luck, we're counting on you.
Chúc may mắn, chúng tôi đang đếm ngày bạn!
The Pope is counting on you!
Đức giáo hoàng cũng trông cậy ở các bạn!
We are counting on you to help us.
Chúng tôi đang trông cậy vào các bạn để giúp đỡ chúng tôi.
The country is counting on you.
Quốc gia đang trông cậy vào các bạn.
I will be counting on you the next time too.”.
Ta sẽ trông cậy ngươi vào lần tới.”.
I am counting on you to help us achieve this feat.”.
Ta còn trông cậy vào Ngươi giúp ta kiếm tiền đây.".
Your people are counting on you. You are.
Anh thì có. Người của anh đang trông cậy vào anh..
I'm counting on you guys. Okay?
Được chứ? Anh tin ở các em?
Huh? Counting on you.
Hả? Tao tin tưởng vào mày đấy.
I am counting on you.
Em đã tin tưởng anh.
We're counting on you.
Chúng tôi đang tin tưởng vào ông.
I'm counting on you.
Tôi chỉ tin cậu thôi.
I'm counting on you.
Tôi cũng trông cậy vào em nữa.
They were counting on you and you blew it.
Họ đã tin tưởng mày còn mày phá hỏng.
I'm counting on you.
Mình sẽ đếm cho cậu.
The whole school is counting on you.
Cả trường đang trông cậy vào các cậu.
The Holy Father is counting on you.
Nầy của Đức Thánh Cha đang trông cậy vào.
Someone may be counting on you.
Ai đó có thể đang mong tin bạn.
Results: 70, Time: 0.0592

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese