DEATH CANNOT in Vietnamese translation

[deθ 'kænət]
[deθ 'kænət]
cái chết không thể
death cannot
chết không thể
death cannot
the dead cannot
sự chết không
death could not
death no

Examples of using Death cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But death cannot keep them forever.
Nhưng sự chết không thể giữ mãi được Ngài.
Death cannot cancel.
Sự chết không thể hủy.
Death cannot be avoided, it can only be deferred.
Cái chết không thoát, nó chỉ trì hoãn mà thôi.
Death cannot destroy the body
Sự chết không thể hủy diệt linh
Death cannot keep you.
Sự chết không thể giữ Ngài được.
Even death cannot win.
Sự chết không thể chiến thắng.
Death cannot touch him.
Hắn không chết dễ thế đâu.
Even death cannot hold him.
Cả cái chết cũng không giữ được Thầy.
Death cannot touch him.
Sự chết không thể làm gì hắn.
Death cannot stop true love.
Cái chết không giết được tình yêu đích thực.
Sorrow and death cannot enter there;
Tội lổi và sự chết không có vào được trong đó.
Rising from sleep, its life, death cannot take.
Của sự sống trôi đi, của sự chết không rời.
This recognition-- that death cannot be overcome-- strikes a fatal blow to the myth of certainty.
Sự công nhận này- rằng cái chết không thể vượt qua- giáng một đòn chí tử vào huyền thoại về sự chắc chắn.
Death cannot be shelved by your theory, or by information, or by conviction.
Chết không thể bị hoãn lại bởi lý thuyết của bạn, hay bởi thông tin, hay bởi niềm tin.
Although the moment of death cannot be planned, it is best
Mặc dù thời điểm của cái chết không thể được lên kế hoạch,
That desire for connection comes from our confidence that even though death cannot be avoided, it's not the end of the story.
Đó là mong muốn kết nối đến từ sự tự tin của chúng ta rằng mặc dù cái chết không thể tránh được, nhưng chết không phải là sự kết thúc của câu chuyện.
When the time comes for you to die, you need not be afraid, because death cannot separate you from God's love.
Khi thời gian làm bạn chết dần, bạn không cần sợ hãi vì sự chết không thể tách bạn khỏi tình yêu của Đức Chúa Trời.
When somebody has come to that inner diamond that is one's own being, death cannot take it away.
Khi một ai đó đã đi tới viên kim cương bên trong đó, cái vốn là bản thể của riêng người ta, thì cái chết không thể nào lấy nó đi được.
if the fusion is there, death cannot separate.
hiệp thông hiện diện ở đó, chết không thể tách rời.
If another gives me my birth, then death cannot be mine.
Nếu người khác cho tôi sự sinh thành, thì cái chết không thể nào của tôi được.
Results: 66, Time: 0.0383

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese