GOD CANNOT in Vietnamese translation

[gɒd 'kænət]
[gɒd 'kænət]
thiên chúa không thể
god can not
lord cannot
is impossible for god
god were incapable
đức chúa trời không thể
god cannot
lord cannot
god can never
is impossible for god
chúa không thể
god cannot
lord cannot
jesus cannot
god may not
chúa không
not god
god never
jesus not
the lord not
jesus never
the lord never
god doesn
god would
christ not
didst not
thượng đế không thể
god cannot
god không thể
god cannot
thần không thể
god cannot
thiên chúa không thể không có

Examples of using God cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
God cannot be made up in the imagination.
Chúa không thể có trong tưởng tượng.
Even God cannot Save?
Thượng Đế cũng không cứu nổi?
God cannot forgive you.".
trời không tha ngươi.”.
There's nothing my God cannot do".
Không có gì mà Thiên Chúa không làm được”.
There is nothing that God cannot do.”.
Không điều gì mà Thiên Chúa không làm được”.
God cannot forsake justice.
Thiên Chúa không phủ nhận công lý.
Is there anything God cannot do?”.
Có điều gì Đức Chúa không làm được?”.
God cannot forsake justice.
Thiên Chúa không chối bỏ công lý.
If God cannot change, then how can He become man?
Nếu Thượng đế không bao giờ thay đổi, làm sao ông ấy có thể khác biệt được?
God cannot force you to be free.
Đức Chúa Trời không cho phép ông được tự do.
God cannot tell a lie(Hebrews 6:18).
Đức Chúa Trời chẳng có thể nói dối( Hê- bơ- rơ 6: 18).
God cannot permit such a state of affairs to continue.
Giang Thần không cho phép tình huống như vậy tiếp tục nữa.
It means that God cannot learn.
Nên chúa ko học theo được.
There's nothing my God cannot do".
Vì chẳng có việc gì Thượng Đế không làm được.”.
God cannot work in a cold heart.
Thần không khỏi ớn lạnh trong lòng.
God cannot be drawn.
Chúa trời không thể xóa trôi.
Do you think God cannot afford clothes for him?
Ông nghĩ là Chúa không có gì để mặc đồ cho ông ấy sao?"?
God cannot tolerate pride.
Chúa trời không thể khoan dung.
God cannot do otherwise.
Vì Thiên Chúa không thể làm khác.
There's nothing my God cannot do".
Không điều gì mà Thiên Chúa không làm được”.
Results: 299, Time: 0.068

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese