DIDN'T KILL HIM in Vietnamese translation

['didnt kil him]
['didnt kil him]
không giết hắn
didn't kill him
wouldn't kill him
không giết anh ta
didn't kill him
fail to kill him
không giết ông ấy
didn't kill him
không giết ông ta
didn't kill him
i won't kill him
i wouldn't kill him
không giết cậu ta
won't kill him
didn't kill him
không giết cậu ấy
didn't kill him
chưa giết hắn
đâu có giết hắn
ko giết hắn
không giết chết anh ta
without killing him
giết gã

Examples of using Didn't kill him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Job didn't kill him, I did..
Công việc không giết cậu ấy, mà là con.
You didn't kill him?
Anh đã không giết hắn hả?
But I didn't kill him.
Tôi đã không giết ông ta.
We didn't kill him.
Bọn tôi không giết anh ta.
You know I didn't kill him.
Ông biết tôi không giết cậu ta.
He didn't kill him!
Huynh ấy chưa giết hắn đâu!
You didn't kill him.
Mày đâu có giết hắn.
But you didn't kill him. Stop!
Nhưng cậu không giết ông ấy. Dừng lại!
I didn't kill him.
Tôi không giết cậu ấy.
I didn't kill him.
Ta không giết hắn.
I didn't kill him.
Em không giết anh ta.
You didn't kill him.
Em không giết ông ta.
It didn't kill him.
Nhưng nó ko giết hắn.
We didn't kill him, did we?
Chúng ta không giết cậu ta chứ, phải không?
Then I hope he dies soon. And if I didn't kill him.
Mong là hắn chết sớm. Và nếu tao chưa giết hắn.
I didn't kill him, Escobar did..
Tôi đâu có giết hắn, là Escobar mà.
If the blood loss didn't kill him, infection would.
Nếu mất máu không giết chết anh ta, thì vết thương nhiễm trùng sẽ làm thế.
I didn't kill him, ma'am.
Tôi không giết ông ấy, thưa bà.
Maybe you didn't kill him, but you killed Mustafa.
Có thể anh không giết hắn, nhưng anh giết Mustafa.
I really didn't kill him.
Em thật sự không giết anh ta.
Results: 185, Time: 0.0518

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese