DIDN'T MARRY in Vietnamese translation

['didnt 'mæri]
['didnt 'mæri]
không cưới
not marry
never marry
không kết hôn
do not marry
unmarried
are not married
never married
not get married
hadn't married
no marriage
won't marry
không lấy
not marry
not grab
didn't take
don't get
are not taking
won't take
not have taken
didn't steal
wouldn't take
don't want
chả lấy

Examples of using Didn't marry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Okay? I didn't marry you for your looks?
Anh đâu cưới em vì vẻ ngoài. Nhé?
And those French honeymooners who clearly didn't marry for the right reasons.
Và cặp đôi mới cưới người Pháp chẳng kết hôn vì lý do chính đáng.
You didn't marry Jim Finnerty from Sigma Chi, did you?
không phải lấy Jim Finnerty trong hội Sigma Chi chứ?
Like most Chinese women, I didn't marry for love.
Cũng như đa số phụ nữ khác, tôi lấy chồng vì tình yêu.
Firstly, people didn't marry for love.
Thứ nhất, người ta không cưới nhau vì yêu.
I'm glad my daughter didn't marry you.
Tôi mừng là con gái tôi đã không lấy phải cậu.
(I'm glad he didn't marry her.).
( Tôi thất vọng vì cô ấy đã cưới anh ấy.).
But you must know that the reason that I didn't marry him is because I couldn't stand to be a cause of divorce.
Nhưng anh phải biết đó là lý do em không cưới hắn ta"" Vì em không chịu nổi việc mình là nguyên nhân của vụ ly dị".
She didn't marry me for my money, but maybe she saw I was a soft touch.
Cô ấy không kết hôn với tôi vì tiền nhưng cô ấy thấy tôi là người dễ bị thuyết phục.
I would be an idiot if I didn't marry this girl, she's so great.
Không cưới em này thì mình là đồ ngu, cô ấy thật tuyệt vời.
He didn't marry them when he got them pregnant,
Anh ta không kết hôn với họ khi họ có thai,
Well, anyway, he didn't marry her, and she's been as queer as possible ever since, they say….
À, dù sao thì anh ta cũng chả lấy cô nàng, và cô nàng thì cứ quái quái gở gở kể từ đó, nghe đồn thế….
I didn't marry her to keep her for myself or keep her caged.
Tôi không cưới để giữ cô ấy cho riêng bản thân hay giữ cô ấy trong lồng.
If Edward didn't marry Stella, the Oracle
Nếu Edward không kết hôn với Stella, Oracle
Your father threatened me with a shotgun and said he'd have me thrown in jail for 50 years if I didn't marry you.
Cha của bà dzí súng vào tui và dọa bỏ tù tui 50 năm nếu tôi không cưới bà.
You didn't marry a cop's wife. Hey, you know you did it right Jim.
Cậu không kết hôn với một cô vợ cảnh sát Này, cậu biết không, cậu đã làm đúng, Jim.
Your father threatened me and said he would have me thrown in jail for 50 years if I didn't marry you.
Cha của bà gí súng vào tôi và dọa bỏ tù tôi 50 năm nếu tôi không cưới bà.
Hey, you know you did it right Jim, you didn't marry a cop's wife.
Này, cậu biết không, cậu đã làm đúng, Jim cậu không kết hôn với một cô vợ cảnh sát.
said he would have me thrown in jail for 50 years if I didn't marry you.
súng vào tôi và dọa tống tôi vào tù 50 năm nếu tôi không cưới bà.
However, divorce has the potential to ruin financial lives if you didn't marry smart.
Tuy nhiên, ly hôn có khả năng hủy hoại cuộc sống tài chính nếu bạn không kết hôn thông minh.
Results: 96, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese