DIDN'T TEACH in Vietnamese translation

['didnt tiːtʃ]
['didnt tiːtʃ]
không dạy
don't teach
am not teaching
have not taught
won't teach
can't teach
never taught
failed to teach
without teaching
not teaching
chưa dạy
did not teach
it not been told
chẳng dạy
teaches
đâu có dạy
did not teach

Examples of using Didn't teach in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They didn't teach us this in seminary.
Họ không hề dạy chúng tôi chuyện này trong huấn luyện.
You might have thought you didn't teach me much.
Anh phải nghĩ anh không hề dạy em nhiều điều.
Your grandfather didn't teach American soldiers the Way of the Fist.
Ông củakhông dạy lính Mỹ đường quyền.
I didn't teach you the rest of it?
Tôi đã dạy anh đâu?
Because my teacher didn't teach you.
Vì chú không học cô giáo cháu.
Your great daddy didn't teach you that?
Dạy cháu vậy à?
I didn't teach you that move. Where would you learn that?
Sao vậy?- Tôi k dạy cậu chiêu đó, cậu học ở đâu vậy?
I didn't teach him how to do that.- Oh!
Anh… không có dạy nó làm như thế này đâu đấy.- Oh!
I didn't teach him that. And you definitely didn't.
Em không có dạy, anh thì lại càng không..
Mom didn't teach you to be a child like that!
Ai dạy con như thế hả?
What, didn't teach you that in Kiev? Dig?
Đào? gì chứ, họ không dạy cho anh ở Kiev sao?
Didn't teach you very much, did it? What happened to your brother?
Chuyện xảy ra với em của anh không dạy được anh nhiều, phải không?.
Your grandfather didn't teach American soldiers the Way of the Fist just to use on the battlefield.
Ông củakhông dạy lính Mỹ đường quyền.
Didn't teach you that at Yale?
Ở Yale họ không dạy ông điều đó à?
Obviously didn't teach you well enough!
Rõ ràng là cô dạy dỗ cháu chưa đủ tốt!
This is one of those things that they really didn't teach me in art school… how to show age progression of a face.
Đây là một trong những điều mà họ thực sự không dạy tôi ở trường nghệ thuật, cách thể hiện sự tiến bộ của tuổi tác trên khuôn mặt.
If that didn't teach you to give up, you must have some secret plan this time, huh?".
Nếu điều đó chưa dạy cho cậu biết khi nào là lúc để từ bỏ, vậy chắc hẳn lần này cậu phải có một kế hoạch bí mật chứ?”.
It is for sure that Jesus didn't teach people to hate their relatives as hating their enemies,
Chắc chắn Chúa Giêsu không dạy chúng ta phải ghét người thân
Here's something they didn't teach you in snowboarding school before you decided to be a grown-up. or wherever the hell you went.
Đây là điều mà họ không dạy anh trong trường trượt tuyết trước khi anh quyết định làm người lớn. hay cái nơi quái quỷ nào anh học.
There's not a thing you're about to say that I didn't teach you. Martin.
Không có điều gìcô định nói mà tôi chưa dạy cô. Martin.
Results: 139, Time: 0.0496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese