DIDN'T WAIT in Vietnamese translation

['didnt weit]
['didnt weit]
không chờ
not wait
don't expect
to await
không đợi
not wait
not expecting
đã không chờ đợi
had not waited
had not expected
không phải chờ đợi
do not have to wait
no waiting
don't need to wait
won't have to wait
never have to wait
can't wait
would not have to wait
chẳng chờ

Examples of using Didn't wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The competition didn't wait.
Sự cạnh tranh không chờ.
At my old job we didn't wait for good people. Lynette!
Ta không đợi người tốt đến với mình. Lynette--!
It was excellent, didn't wait long.
Thật tuyệt vời không chờ lâu.
Lynette-- look, at my old job, we didn't wait for good people to come to us.
Ta không đợi người tốt đến với mình. Lynette--.
Gideon.-They didn't wait.
Gideon. Họ không chờ.
My husband didn't wait.
Vợ tôi không đợi.
And one year she didn't wait!
Một năm, hắn không đợi được!
He didn't wait for her to ask twice.
Cô ấy sẽ không chờ đợi cho tôi để hỏi 3 lần.
No, I didn't wait that long.
Không, tụi cháu đâu có chờ đợi lâu thế.
But I am happy at least that I didn't wait twenty years”.
Nhưng tôi vui vì tối thiểu tôi không phải chờ hai mươi năm.”.
I didn't wait for a second invitation.
Tôi chẳng đợi phải mời lần thứ hai.
Didn't wait with us….
Không đợi nó cùng ta….
Bride didn't wait for the wedding.
Cô dâu không chờ đợi cho những đám cưới.
Nadia didn't wait this time.
Mà Nadia cũng không chờ đợi điều này.
Charlie didn't wait any longer.
Charlie không thể chờ đợi thêm nữa.
I hope you didn't wait too long.
Hy vọng bạn đã không chờ quá lâu.
They didn't wait!
Họ không chờ đợi!
I didn't wait for anyone to give me permission.
Tôi không phải chờ để được ai đó cho phép.
God didn't wait to be called.
Chúa không chờ người ta kêu xin.
But I'm happy at least that I didn't wait 20 years.”.
Nhưng tôi vui vì tối thiểu tôi không phải chờ hai mươi năm.”.
Results: 92, Time: 0.0733

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese