I CAN'T WAIT in Vietnamese translation

[ai kɑːnt weit]
[ai kɑːnt weit]
tôi không thể chờ đợi
i can not wait
i can hardly wait
i cant wait
i am not able to wait for
em không thể đợi
i can't wait
anh không thể đợi
i can't wait
anh không thể chờ
i can't wait
em không thể chờ
i can't wait
tôi không đợi
i'm not waiting
i wouldn't wait
tớ không thể đợi
i can't wait
tôi không chờ
i can't wait
i'm not waiting for
i don't wait for
tớ không thể chờ
i can't wait
cháu không thể đợi
con không thể đợi
con không thể chờ
anh chẳng thể đợi
em ko thể đợi
anh ko thể chờ

Examples of using I can't wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't wait until this whole thing is over.”.
Tớ không thể chờ đc cho tới khi tất cả những điều này kết thúc.”.
I can't wait until he sees what I have bought for him.
Em không thể chờ để xem anh ấy mua gì cho em được.
I can't wait until my parents die.
Tôi không đợi được đến lúc bố mẹ cô chết.
I can't wait. I have always wanted to see Paris.
Tôi không chờ được, tôi luôn muốn nhìn thấy Paris.
I can't wait to see the vessel sailing.”.
Tớ không thể đợi để trông thấy chiếc tàu.”.
And I can't wait to share my life with you forever.
anh không thể chờ để chia sẻ cuộc sống của anh với em mãi mãi.
I can't wait to get out of this fortune cookie.
Anh không thể đợi để được ra khỏi cái chỗ này.
You see, this is why I can't wait for the Great Beyond.
Thấy đấy, đó là lý do em không thể đợi để đến Miền Đất Hứa.
I can't wait to get a little taste of home.
Tớ không thể chờ để có được chút mùi vị quê nhà.
I can't wait to show this to Papa.
Cháu không thể đợi đến lúc cho bố xem cái này.
I can't wait to write about this.
Em không thể chờ để viết về nó.
What I can't wait to eat when this experiment is over.
Tôi không đợi được đến lúc thí nghiệm này kết thúc.
Well, I can't wait to see this. Yes.
Chà, anh không thể chờ để được xem nó. Phải.
I can't wait'til tomorrow.
Tôi không chờ tới mai được.
I can't wait to finally just get up in there.
Anh không thể đợi để vào trong đó.
I can't wait for the anesthesia rotation.
Tớ không thể đợi nổi tới kỳ thực tập gây tê.
I can't wait to watch, like, a hundred hours of Gossip Girl.
Em không thể đợi để xem, à, Một trăm giờ của cô bạn thân.
Of them should arrive and I can't wait.
Thứ Hai họ sẽ tới và tớ không thể chờ được.”.
I need to marry him because I can't wait much longer.
Em muốn mình cưới nhau, em không thể chờ lâu hơn nữa.
If this is hell, I can't wait to see heaven.".
Nếu đây là địa ngục, con không thể đợi xem thiên đàng.”.
Results: 1169, Time: 0.0762

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese