I CAN'T STOP in Vietnamese translation

[ai kɑːnt stɒp]
[ai kɑːnt stɒp]
tôi không thể ngừng
i can't stop
i cant stop
i can't quit
i could never stop
i haven't been able to stop
tôi không thể ngăn
i can't stop
i couldn't help
i can't prevent
tôi không thể thôi
i couldn't stop
tôi không thể dừng
i couldn't stop
tôi không thể ngưng
i can't stop
tôi không thể cản
i can't stop
em ko thể ngăn
anh không ngừng
you don't stop
i can't stop
anh chẳng thể ngừng
anh không ngăn

Examples of using I can't stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't stop him.
Tôi không thể cản hắn.
And I can't stop it. Hate.
Chán ghét. Và em ko thể ngăn nó.
I can't stop, untill I'm certain it's dead.
Tôi không thể ngưng cho đến khi tôi biết chắc hắn đã chết.
I can't stop thinking about it.
Tôi không thể thôi nghĩ về nó.
I can't stop Andy growing up.
Tôi không thể ngăn Andy lớn lên.
I can't stop until I get all the way out.
Tôi không thể dừng lại khi chưa tìm được lối thoát.
I can't stop thinking about your smile.
Anh chẳng thể ngừng nghĩ về nụ cười của em.
I can't stop what I started in my head.
Tôi không thể dừng những gì đang lăn trong đầu mình.
I can't stop asking myself what am I doing here.
Anh không ngừng tự hỏi không biết mình làm gì ở đây.
Boyka, if I can't stop you, then at least listen to me.
Boyka, nếu tôi không thể cản cậu, thì ít nhất hãy nghe tôi..
But, I can't stop thinking about the girl.
Nhưng tôi không thể ngưng suy nghĩ về cô gái.
I can't stop thinking about them at that custody hearing.
Tôi không thể thôi nghĩ đến cảnh chúng có mặt ở buổi điều trần.
And I can't stop it.
em ko thể ngăn nó.
So I can't stop, and I'm asking you not to stop either.
Tôi không thể dừng lại, và tôi muốn bạn cũng không dừng lại..
I can't stop you, but I don't think it's enough.
Tôi không thể ngăn bạn, nhưng tôi không nghĩ thế là đủ.
I can't stop thinking about how Noah feels about me?
Tôi không thể dừng suy nghĩ về việc Noah sẽ trông như thế nào?
Yes, Manina. I can't stop thinking about it.
Phải, Manina. Anh không ngừng nghĩ về điều đó.
I can't stop thinking about her.
Tôi không thể thôi nghĩ về cô ấy.
I can't stop the tears from flowing.
Anh không ngăn được nước mắt.
I can't stop thinking about it, you understand?
Tôi không thể ngưng nghĩ về nó, ông có hiểu không?.
Results: 467, Time: 0.0835

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese