I CAN'T THINK in Vietnamese translation

[ai kɑːnt θiŋk]
[ai kɑːnt θiŋk]
tôi không thể nghĩ
i can not think
i don't think
i couldn't believe
i can't imagine
was impossible for me to think
i never thought
tôi nghĩ không có
i don't think there is
i think there is no
i can't think
i thought they had no
tôi không suy nghĩ
i didn't think
i wasn't thinking
i can't think
i never thought
tớ không nghĩ
tôi không thể tưởng
tôi chẳng thể nghĩ
i can't think
em không thể suy nghĩ
i can't think
tôi có thể nghĩ
i can think
i may think
i can imagine
i am able to think
thì ta chưa nghĩ ra
anh không thể suy nghĩ
you can't think
bác không nghĩ

Examples of using I can't think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't think anymore, George. Think!.
Bác không nghĩ được gì nữa, George!
I think it's too cold I can't think straight.
Em nghĩ là trời quá lạnh em không nghĩ gì được.
Cons: I can't think of anything major.
PNH: Không dám nghĩ gì đến chuyện lớn lao.
I can't think anymore, George.
Bác không nghĩ được gì nữa, George.
I wonder why I can't think of his name?
Sao ta lại không dám nghĩ đến danh xưng của mình?
I can't think of anyone who would say no to that question.
Tôi không thể nghĩ đến bất cứ ai sẽ nói không với điều đó.
But I can't think about those things right now.
Nhưng anh không thể nghĩ về những việc đó lúc này.
I can't think of the last two.
Em không thể nghĩ ra hai cái cuối.
I can't think of a more honest man.
Không tưởng tượng được một người trung thực có thể.
Oh, Gilbert, I can't think you are right.".
Ôi, Gilbert, em không thể nghĩ là anh đúng được đâu.”.
No, I can't think of anyone.
Không phải, ta không nghĩ đến người khác.
I can't think of it any other way.
( Chúng ta không thể nghĩ về nó trong bất kỳ cách nào khác).
No, no I can't think of anyone else.
Không phải, ta không nghĩ đến người khác.
I can't think in this heat.
Tôi không thể suy nghĩ trong cái nóng đó.
Gale, I can't think of anyone that way now.
Gale, em không thể nghĩ tới người nào như thế.
I can't think of any words.
Em không nghĩ ra được lời nào.
We're very satisfied, so I can't think of anything.
Tôi cảm thấy tốt, vì vậy tôi không nghĩ về bất cứ điều gì.
I can't think of anyone in particular.
Em không thể nghĩ ra ai cụ thể được ạ.
I can't think that I want any of these people to come back.
Ta không nghĩ rằng bất cứ ai trong số họ mong ta quay về.
I can't think like that.
Tớ không thể nghĩ như vậy.
Results: 477, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese