I CAN'T STOP THINKING in Vietnamese translation

[ai kɑːnt stɒp 'θiŋkiŋ]
[ai kɑːnt stɒp 'θiŋkiŋ]
tôi không thể ngừng nghĩ
i can't stop thinking
tôi không thể thôi nghĩ
i can't stop thinking
anh không thể ngừng suy nghĩ
i can't stop thinking
tôi không thể dừng suy nghĩ
i can't stop thinking
em không thể ngưng nghĩ
em không thể ngừng suy nghĩ
i can't stop thinking
tớ không thể ngừng suy nghĩ
anh không thể dừng nghĩ
chú không thể dừng nghĩ

Examples of using I can't stop thinking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't stop thinking about this project.
Anh không thể ngừng suy nghĩ về dự án này.
I can't stop thinking about them at that custody hearing.
Tôi không thể thôi nghĩ đến cảnh chúng có mặt ở buổi điều trần.
I can't stop thinking about what you said.
Tôi không thể ngừng nghĩ về điều cô đã nói".
Yeah. I can't stop thinking that… Most people, it's hope and faith.
Hầu hết mọi người. Em không thể ngưng nghĩ rằng… Ừ.
Sam and Patrick left, and I can't stop thinking about something.- Charlie?
Sam và Patrick đi rồi, và em không thể ngừng suy nghĩ.- Charlie?
I can't stop thinking about last night. STUDENT: Shh.
Shh.- Tớ không thể ngừng suy nghĩ về đêm qua.
I can't stop thinking about how Noah feels about me?
Tôi không thể dừng suy nghĩ về việc Noah sẽ trông như thế nào?
I can't stop thinking about her.
Tôi không thể thôi nghĩ về cô ấy.
I can't stop thinking about what my mother said.
Anh không thể ngừng suy nghĩ về những gì mẹ anh nói.
Yeah. I can't stop thinking that.
Em không thể ngưng nghĩ rằng… Ừ.
Tomas. I can't stop thinking of what he would look like now.
Tomas…? Tôi không thể ngừng nghĩ về bây giờ trông nó ra sao.
I can't stop thinking about what we could do with all that dough.
Chú không thể dừng nghĩ ta có thể làm gì với đống tiền này.
I can't stop thinking about the name tag.
Tôi không thể thôi nghĩ về cái thẻ tên.
I can't stop thinking about last night.
Tôi không thể ngừng nghĩ về đêm qua.
And I can't stop thinking.
Tôi không thể thôi nghĩ rằng.
But I can't stop thinking about them.
Nhưng tôi không thể ngừng nghĩ về họ.
But I can't stop thinking about you.
Nhưng tôi không thể ngừng nghĩ về cô.
And I can't stop thinking, 10, 20 seconds and.
Tôi không thể thôi nghĩ rằng 10, 20 giây và.
I can't stop thinking about Cindy.
Tôi không thể thôi nghĩ về Cindy.
but… I can't stop thinking about it.
nhưng… Tôi không thể ngừng nghĩ về nó.
Results: 183, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese