DO NOT RESIST in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt ri'zist]
[dəʊ nɒt ri'zist]
đừng chống cự
do not resist
đừng chống lại
do not resist
do not fight
do not go against
stop fighting
không chống lại
not against
nothing against
succumb
without countering
failed to resist
the air against
unopposed
đừng cưỡng lại
do not resist
không cưỡng lại
could not resist
don't resist
không kháng cự
no resistance
did not resist
đừng kháng cự lại
don't resist
đừng kháng cự
do not resist

Examples of using Do not resist in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I say to you, Do not resist one who is evil.
M 39 Nhưng Ta bảo các con:‘ Đừng chống cự kẻ ác.
If put under arrest, do not resist.
Nếu bị bắt thì đừng chống cự.
When the police gets in, do not resist.
Khi cảnh sát vào, đừng chống cự.
When the police get in, do not resist.
Khi cảnh sát vào, đừng chống cự.
But I say to you, Do not resist the one who is evil.”.
Còn Thầy, Thầy nói với anh em: Đừng chống cự người ác!”.
But I say to you, Do not resist the one who is evil.”.
Thầy bảo các con: đừng chống cự lại với kẻ hung ác".>
But I tell you,‘Do not resist an evil person”(Matt 5:39).
Thầy bảo các con: đừng chống cự lại kẻ hung ác”( Mt 5, 39).
Do not resist conversion.
Đừng chống lại sự chuyển đổi.
Do not resist.
Đừng có chống cự.
But I say to you, Do not resist the one who is evil.”.
Còn Thầy, Thầy bảo anh em: Ðừng chống cự kẻ ác".
In contrast, he devours those who do not resist him.
Ngược lại, nó rình mò xung quanh những ai không chống cự nó.
But I say to you, do not resist evil; but if someone hits you on the right cheek,
Nhưng tôi nói với anh em: Đừng chống cự người ác,
But I say to you, do not resist evil; but if someone hits you on the right cheek,
Còn tôi, tôi bảo anh em: đừng chống lại kẻ hung ác,
If the police enter your house or apartment, do not resist, but ask to see a search warrant.
Nếu cảnh sát bước vào ngôi nhà hoặc căn hộ của bạn, đừng chống cự, nhưng yêu cầu xem một lệnh khám xét.
Over time, the situation changes if the victims of bullying do not resist what is happening
Theo thời gian, tình hình thay đổi nếu nạn nhân bị bắt nạt không chống lại những gì đang xảy ra
they are barking; do not resist, do not fight,
chúng đang sủa; đừng chống lại, đừng tranh đấu,
They conform to what they have been programmed and brainwashed with, and do not resist it.
Họ phù hợp với những gì họ đã được lập trình và tẩy não với, và không chống lại nó.
I let the comments stand to show how crazy like this can be if you do not resist"in the bud" directly.
Tôi để những ý kiến đứng để hiển thị như thế nào điên như thế này có thể được nếu bạn không cưỡng lại" trong trứng nước" trực tiếp.
And it will bear fruit if you really listen to it, if you do not resist it.
Và nó sẽ ra quả nếu bạn thực sự lắng nghe nó, nếu bạn không kháng cự nó.
that we know and do not resist.
chúng ta có biết và không chống lại nó.
Results: 72, Time: 0.0516

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese