DO NOT YET HAVE in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt jet hæv]
[dəʊ nɒt jet hæv]
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
vẫn chưa
not yet
still not
have yet
still unknown
still yet
have not
remain unknown
is not
vẫn không có
still have no
still do not have
remain without
there is still no
there was no
still don't get

Examples of using Do not yet have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you do not yet have an LSAC LLM account:
Nếu bạn chưa có tài khoản LSAC LLM:
would like to represent us in one of the countries where we do not yet have a commercial partner, apply to become an English Attack!
muốn đại diện chúng tôi tại một trong các quốc gia nơi chúng tôi chưa có Đối tác thương mại, đăng ký để trở thành bên được nhượng quyền của English Attack! bằng cách điền vào mẫu!
would like to represent us in one of the countries where we do not yet have a commercial partner, apply to become an English Attack!
muốn đại diện chúng tôi tại một trong các quốc gia nơi chúng tôi chưa có Đối tác thương mại, đăng ký để trở thành bên được nhượng quyền của English Attack!
We do not yet have final casualty figures, but our medical teams
Chúng tôi vẫn chưa có số liệu thương vong cuối cùng,
But we do not yet have proof that giving additional vitamin D can prevent cancer nor that it is useful in cancer treatment.
Nhưng chúng ta vẫn chưa có bằng chứng về việc bổ sung Vitamin D thể giúp ngăn ngừa ung thư và cũng không nghĩa là Vitamin D rất hữu ích trong điều trị ung thư.
Your vocation is also to protect those who do not yet have rights, those excluded from work who are also excluded from rights and democracy.”.
Ơn gọi của các bạn cũng gồm trong việc bảo vệ những người vẫn chưa có quyền, những người bị loại trừ khỏi công việc, những người cũng bị loại trừ khỏi mọi quyền lợi và quyền dân chủ.
The Chinese do not yet have the requisite force projection capabilities to venture this far out into the Western Pacific, and the People's Liberation Army has only just begun preparations to develop this.
Người Trung Quốc vẫn chưa có khả năng thành lập lực lượng cần thiết để dám tiến xa vào vùng Tây Thái Bình Dương, và Quân đội Giải phóng Nhân dân chỉ mới bắt đầu chuẩn bị cho việc phát triển này.
face the same issue when they launch: they need high quality hardware to keep their productivity high, but do not yet have the budget to afford it.
họ cần phần cứng chất lượng cao để giữ cho năng suất của họ cao, nhưng vẫn chưa có ngân sách để mua được nó.
face the same issue when they launch: they need high quality hardware to keep their productivity high, but do not yet have the budget to afford it.
họ cần phần cứng chất lượng cao để giữ cho năng suất của họ cao, nhưng vẫn chưa có ngân sách để mua được nó.
Whenever possible, they should also be available in formats that are accessible to people with disabilities and people who do not yet have access to the Internet.
Bất kỳ khi nào thể, chúng cũng nên là sẵn sàng ở các định dạng sao cho những người khuyết tật và những người còn chưa có sự truy cập tới Internet cũng truy cập được.
Given the limited number of studies on the subject-and that few studies compare low-calorie sweeteners with sugar-we do not yet have clear answers.
Với số lượng nghiên cứu hạn chế về chủ đề này- và rất ít nghiên cứu so sánh chất ngọt hàm lượng calo thấp với đường- chúng tôi chưa có câu trả lời rõ ràng.
for undergraduate study and Provisional Language Admission for graduate study to international students who meet the academic qualifications for admission but who do not yet have sufficient proficiency in English.
sau đại học nếu đã đáp ứng đủ yêu cầu đầu vào nhưng còn chưa đáp ứng đủ yêu cầu tiếng Anh.
If you do not yet have an ISO image with Windows 8,
Nếu bạn chưa có một hình ảnh ISO với Windows 8,
At the same time, I hope that it will also be an opportunity to begin a journey with those few countries that do not yet have diplomatic relations with the Holy See, some of which were present at the Mass for the beginning of my ministry,
Đồng thời tôi hy vọng đây cũng là cơ hội để bắt đầu một hành trình với những nước chưa có quan hệ ngoại giao với Tòa Thánh,
to identify criminals and money launderers, most of the services of the exchange of cryptocurrency do not yet have bank accounts and cannot place funds
hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử vẫn không có tài khoản ngân hàng
ConvertKit has some other advanced functions that many other email marketing tools do not yet have, such as tagging for each link
Thì ConvertKit một số chức năng nâng cao khác mà nhiều công cụ email marketing khác chưa có được như gắn tag cho từng link
If you do not yet have an ISO image with Windows 8,
Nếu bạn chưa có hình ảnh ISO với Windows 8,
The new update should arrive via OTA notification, but if you do not yet have reports on this you can always proceed with the download
Bản cập nhật mới sẽ đến thông qua OTA, nhưng nếu bạn chưa có báo cáo về điều này, bạn luôn
For those who are still students and do not yet have any experience as a member of the contributing society, you must know the importance of responsibilities and use the following hints as a reference before you start working.
Đối với những người vẫn còn là sinh viên và chưa có kinh nghiệm với tư cách là thành viên của xã hội đóng góp, bạn phải biết tầm quan trọng của trách nhiệm và sử dụng các gợi ý dưới đây để tham khảo trước khi bắt đầu làm việc.
request, who do not yet have legal residency or citizenship in the United States.
những người chưa có hộ khẩu hợp pháp hoặc quốc tịch ở Hoa Kỳ.
Results: 146, Time: 0.0599

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese