DO YOU HAVE AN IDEA in Vietnamese translation

[dəʊ juː hæv æn ai'diə]
[dəʊ juː hæv æn ai'diə]
bạn có ý tưởng
you get the idea
you have an idea
cậu có ý tưởng nào không
cô có ý tưởng gì không
có ý
mean
intended
have an idea
got an idea
consciously
purport
meaningful
suggested
have a sense
intentions are
ông có ý kiến gì không

Examples of using Do you have an idea in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you have an idea for your own product?
Bạn đang có ý tưởng cho sản phẩm của mình?
Do you have an idea for a new feature?
Bạn đang có ý tưởng về một kiểu dáng mới?
Do you have an idea on dinner?
Liệu bạn đã có ý tưởng gì cho bữa tối chưa?
Do you have an idea?
Anh có ý tưởng nào không?
Do you have an idea for the map?
Bạn có một ý tưởng thú vị cho bản đồ?
Do you have an idea for your event?
Bạn đã có ý tưởng cho sự kiện của mình chưa?
Do you have an idea, Tori?”.
Có ý tưởng gì không, Dean?”.
Mr. Deputy Prime Minister, do you have an idea?
Tam trưởng lão, ngươi có ý kiến gì không?
Do you have an idea for your video yet?
Bạn đã có ý tưởng cho video của mình chưa?
Do You have an Idea for a fundraiser?
Bạn có một ý tưởng gây quỹ?
Do you have an idea for your next one?
Cô đã có ý tưởng cho phần tiếp theo chứ?
Do you have an idea, guys?
Có idea gì không, các bạn ơi!
Do you have an idea to solve?
Bạn có một ý tưởng để giải quyết?
Do you have an idea o….
Bạn đã có ý tưởng hay….
Do you have an idea in your head?
Bạn đang có ý tưởng trong đầu?
Do you have an idea why?
Bạn có một ý tưởng tại sao?
Do you have an idea?
Ngài có ý kiến gì không?
Do you have an idea?
Anh có ý gì hả?
Do you have an idea?
Anh có ý kiến gì không?
Sir, do you have an idea.
Thưa cậu, cậu có ý tưởng gì.
Results: 58, Time: 0.0744

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese