DO YOU TEACH in Vietnamese translation

[dəʊ juː tiːtʃ]
[dəʊ juː tiːtʃ]
dạy
teach
educate
học
learn
study
school
high
academic
student
education
university
class
science

Examples of using Do you teach in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How do you teach your child about stranger danger?
Làm thế nào để bạn dạy con bạn về nguy hiểm người lạ?
Do you teach theory?
Bạn có dạy lý thuyết?
But how do you teach this behavior?
Nhưng làm thế nào để dạy về hành vi này?
What's your name and where do you teach?
Bạn tên gì và đang học ở đâu vậy?
What kind of weapons do you teach?
Thầy đã dạy vũ khí theo kiểu nào?
How do you teach children about the importance of saving money?
Làm thế nào để dạy trẻ về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền?
How do you teach a child….
Làm sao để dạy một đứa….
How do you teach them about money?
Bạn sẽ dạy con như thế nào về tiền?
Q: Do you teach music?
V: Anh có dạy nhạc không?
Do you teach online?
Bạn dạy online không?
Or do you teach something else?
Hay là ngươi dạy cái khác đi?”?
How do you teach your girls about beauty?
Mẹ dạy con gái điều gì về sắc đẹp?
Do you teach philosophy?”.
Cậu đang giảng triết học?”.
Do you teach your child to be confident and independent?
Bạn đang dạy cho trẻ em tính phụ thuộc hay tự lập?
Then, how do you teach people?
Như thế nào, ngươi dạy được rồi người ta?"?
But how do you teach a computer to forget?
Nhưng làm sao anh dạy một cái máy tính cách quên?
Do you teach adults or children?
Bạn dạy người lớn hay con nít?
Do you teach private or group lessons?
Bạn dạy nhóm hay dạy cá nhân?*?
Do you teach about plants?
Bạn dạy về thực vật?
Do you teach your children a foreign language?
Bạn đang dạy con bạn một ngôn ngữ nước ngoài quá?
Results: 122, Time: 0.0661

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese