BẠN THẤY in English translation

you see
bạn thấy
bạn nhìn thấy
anh thấy
cô thấy
cậu thấy
ông thấy
bạn xem
em thấy
con thấy
ngươi thấy
you find
bạn tìm thấy
bạn thấy
tìm
bạn tìm ra
bạn tìm được
bạn tìm kiếm
anh tìm thấy
anh tìm được
anh tìm ra
anh thấy
you feel
bạn cảm thấy
bạn cảm nhận
anh cảm thấy
cô cảm thấy
cậu cảm thấy
cảm
anh thấy
em cảm thấy
cậu thấy
bạn có cảm giác
you saw
bạn thấy
đã thấy
cậu thấy
cô đã thấy
em thấy
nhìn thấy
ông thấy
anh nhìn thấy
ngươi thấy
con thấy
you notice
bạn nhận thấy
bạn để ý
bạn nhận ra
thấy
bạn thông báo
bạn chú ý đến
bạn sẽ thấy
you think
bạn nghĩ
anh nghĩ
cậu nghĩ
cô nghĩ
bạn cho
em nghĩ
ông nghĩ
ngươi nghĩ
bạn tưởng
con nghĩ
you found
bạn tìm thấy
bạn thấy
tìm
bạn tìm ra
bạn tìm được
bạn tìm kiếm
anh tìm thấy
anh tìm được
anh tìm ra
anh thấy
you seen
bạn thấy
bạn nhìn thấy
anh thấy
cô thấy
cậu thấy
ông thấy
bạn xem
em thấy
con thấy
ngươi thấy

Examples of using Bạn thấy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn thấy rất khó để chấp nhận những thay đổi trong cuộc sống.
You will find it very difficult to accept changes in your life.
Bạn sẽ thấy như một phép màu.
That will feel like a miracle.
Bạn thấy gì trong đó và bạn cảm thấy gì?”.
What did you see in there and what did you feel?”.
Ồ hãy nói, bạn thấy không, bằng ánh sáng buổi sớm của bình minh.
Oh! say, can you see, by the dawn's early light.
Vì sao bạn thấy điện thoại rung ngay cả khi không….
Why do you feel the phone vibrate when no one is….
Hay bạn thấy nó nhàm chán?
Or did you find it boring?
Trong giấc mơ bạn thấy mình đang leo cầu thang.
And in the dream he saw himself climbing up the ladder.
( Bạn thấy gì khi bạn tắt đèn?)?
What can you see when you turn off the lights?
Bạn thấy buồn khi X đi với bạn gái của hắn?
Do you feel paranoid when your girlfriend goes out with her friends?
Hay bạn thấy điều này xảy ra với người khác?
Or have you seen it happen to someone else?
Bạn thấy gì từ những hình ảnh trên?
What did you see from the images above?
bạn thấy là, đường kính của nó khoảng 20 cm.
And as you can see, it's about eight inches in diameter.
Bạn thấy gì trên ghế sofa?
What can you see from your sofa?
Hầu hết những gì bạn thấy trên Internet là có bản quyền.
Much of what you would find on the Internet is copyrighted.
Bạn thấy hiện tượng này thú vị chứ?
Did you find this phenomenon interesting?
bạn thấy đó, giờ tôi vẫn đang nói chuyện về nó.
As you can see, I'm here now talking about it.
Bạn thấy đấy, ở Singapore không thiếu địa điểm chụp ảnh.
As you can see, there is no lack of places to shoot in Singapore.
Bạn thấy và không thấy những gì?
What did you see or not see?.
Bạn thấy sức mạnh của việc làm này chưa?
Can you see the power of this work?
Trong giấc mơ bạn thấy người ngoài hành tinh đang bước ra từ UFO.
Two Finlanders saw an alien inside a beam of light emerging from a UFO.
Results: 19704, Time: 0.0972

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English