DON'T HAVE TO DO THAT in Vietnamese translation

[dəʊnt hæv tə dəʊ ðæt]
[dəʊnt hæv tə dəʊ ðæt]
không phải làm thế
don't have to do
don't do it
không cần làm vậy
don't have to do that
don't need to do this
no need to do so
không phải làm điều đó
don't have to do it
don't have to do that
don't have to do this
không phải làm vậy
don't have to do this
ko cần làm thế
không cần làm điều đó

Examples of using Don't have to do that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh come on, you don't have to do that.
Thôi nào, cậu không phải làm thế.
No, you don't have to do that.
Không, ông không phải làm vậy.
Russia's saying, we don't have to do that;
Nhưng người Nga nói‘ chúng tôi không phải làm thế;
Come on. You don't have to do that.
Thôi nào, anh không cần làm vậy.
Good news, you don't have to do that.
Cơ mà tin vui là cô không cần làm vậy.
You don't have to do that.
Tôi vừa xin nghỉ- Cô không phải làm thế.
My God. You don't have to do that.
Ôi trời ơi, anh không cần làm vậy.
Hey wait, don't have to do that.
Đợi đã, cô không cần làm vậy.
And some people don't have to do that.
Có người không cần làm như vậy.
Children of Bruneian men don't have to do that.
Chihuahua của Brendan thì không phải làm việc này.
You don't have to do that.
Anh không cần làm thế.
Well, we don't have to do that.
Well chúng ta không cần làm thế.
This year I don't have to do that.
Năm nay tôi không cần làm mấy việc này.
You don't have to do that.
đừng có làm thế!
Lily, you don't have to do that.
Lily, cô không cần làm như thế.
You don't have to do that.
không cần làm thế.
I don't have to do that.
Tôi không phải làm.
You don't have to do that.
Đâu cần làm thế.
You don't have to do that.
Em không phải thế.
You don't have to do that.
Con không cần làm thế.
Results: 79, Time: 0.0699

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese