DON'T KNOW WHERE TO GO in Vietnamese translation

[dəʊnt nəʊ weər tə gəʊ]
[dəʊnt nəʊ weər tə gəʊ]
không biết đi đâu
do not know where to go
knows where
chưa biết đi đâu
do not know where to go

Examples of using Don't know where to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't know where to go, can't do it alone, I have tried.
Tôi không biết đi đâu và tôi ko thể nào làm điều đó một mình, tôi cố rồi mà.
Th March, 2017So planning a trip to India but don't know where to go?
March 6, 2019 Bạn đang lên kế hoạch du lịch cho năm mới nhưng chưa biết đi đâu?
Do you want to market something but don't know where to go to get your message out?
Bạn có muốn quảng bá một cái gì đó nhưng không biết đi đâu để có được thông điệp của bạn ra?
Want to escape the routine and skip the city for the weekend but don't know where to go?
Muốn trốn cái rét miền Bắc vào cuối tuần mà chưa biết đi đâu?
If you don't know where to go, we recommend that you visit these 5 places below!
Nếu bạn không biết đi đâu, chúng tôi khuyên bạn nên ghé thăm 5 địa điểm dưới đây!
And if you don't know where to go to next, there is always a Home button to press.
Và nếu bạn không biết đi đâu tiếp theo, luôn có nút Home để nhấn.
I don't know where to go, so why don't we consult the guide.
Tôi không biết đi đâu, vậy thì sao chúng ta không hỏi ý kiến hướng dẫn viên.
I don't know where to go, can't do it alone, I have tried
Tôi không biết đi đâu, tôi không thể làm một mình,
Have you ever been in a situation where you get lost in a website and don't know where to go next?
Đã bao giờ bạn đứng giữa một website và không biết đi đâu tiếp theo?
I don't know where to go to take the interest or aptitude tests.'.
Tôi đâu biết đi đâu để làm những trắc nghiệm về lợi ích và năng khiếu!”.
You don't know where to go, who to talk to or who's an enemy.
Các anh không biết phải đi đâu hay phải nói chuyện với ai. Các anh còn không biết ai là bạn ai là thù.
a ton of social shares could tell you that the content is good but that readers don't know where to go next.
cho bạn biết rằng nội dung là tốt nhưng người đọc không biết phải đi đâu tiếp theo.
Your GP, who can guide you to the most appropriate services for your family if you don't know where to go.
Bác sĩ đa khoa của bạn, người có thể hướng dẫn bạn tới nơi phù hợp nhất cho gia đình bạn nếu bạn không biết phải đi đâu.
And then you're out on the street, and you don't know where to go.
Và sau đó bạn đi ra ngoài đường, và bạn không biết nơi nào để đi.
These people don't know where to go," Moumtzis said, stressing that there is no other opposition stronghold where militants can flee
Những người ở đây không biết đi đâu”, trưởng nhóm nhân đạo của Liên Hợp Quốc tại Syria Panos Moumtzis nói,
These people don't know where to go," he said, stressing that there is no other opposition stronghold where people can flee if
Những người ở đây không biết đi đâu”, trưởng nhóm nhân đạo của Liên Hợp Quốc tại Syria Panos Moumtzis nói,
If you need to understand something and don't know where to go then, just put the key words in the Google search engine and the results would follow.
Nếu bạn cần phải hiểu một cái gì đó và không biết đi đâu thengoogle chỉ cần đặt từ khóa trong các công cụ tìm kiếm Google và kết quả làm theo.
Speaking of which… check out the clever co-marketing at the bottom of the email: If you don't know where to go to renew your subscription, the information for an optometrist is right in the email.
Nói về mà, kiểm tra thông minh hợp tác tiếp thị ở dưới cùng của email: Nếu bạn không biết đi đâu để gia hạn đăng ký của bạn, thông tin cho một chuyên viên đo mắt là ngay trong email.
Life is a maze and love is a riddle I don't know where to go, can't do it alone, I have tried
tình yêu là một bí ẩn Tôi không biết đi đâu, tôi không thể làm một mình,
at least once before; you're new at the gym, and you don't know where to go or what to lift or how to use the machines.
bạn mới tại phòng tập thể dục, và bạn không biết đi đâu hoặc những gì để nâng hoặc làm thế nào để sử dụng máy.
Results: 61, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese