I DON'T KNOW WHERE in Vietnamese translation

[ai dəʊnt nəʊ weər]
[ai dəʊnt nəʊ weər]
tôi không biết nơi
i do not know where
i didn't know wherever
i don't know anywhere
tôi không biết ở đâu
i don't know where
ta không biết chỗ
chẳng biết nơi
doesn't know where
tôi đâu biết chỗ
tôi chả biết ở đâu

Examples of using I don't know where in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't know where, but that is where that came from.
Tôi không biết ở đâu nhưng đó là nơi có cái thứ đó.
I don't know where, but.
Tôi không biết ở đâu, nhưng.
Train taking me I don't know where.
Tàu đưa tôi đi tôi không biết ở đâu.
The tape?- Gone, I don't know where.
Cuốn băng hả? Mất rồi, tôi không biết ở đâu.
Gone, I don't know where.- The tape?
Cuốn băng hả? Mất rồi, tôi không biết ở đâu.
I don't know where this place is?
Ta không biết, nơi này là chỗ nào?
I don't know where they drank water.
Không biết chỗ nước uống.
Because I don't know where.
I don't know where else to place them….
Tôi không biết được nơi để Montez họ….
I don't know where I will be in five months from now.
Tôi không biết nơi mà tôi sẽ là năm tháng kể từ bây giờ.
I don't know where he is going next.
Thậm chí em không biết nơi ông ấy đến tiếp theo.
I don't know where to get this medicine.”.
Vậy không biết chỗ nào có thể tìm ra mấy dược liệu này…”.
I don't know where home is….
Chẳng biết nơi đâu nhà….
I don't know where the end is.
Không biết nơi đâu là đoạn kết.
I don't know where the votes are.
Tôi không biết nơi mà các cuộc bỏ phiếu hướng dẫn.
I don't know where to rest.
Không biết chỗ nào nghỉ ngơi.
I don't know where he went wrong.
Tôi không biết nơi mà nó đã đi sai.
I don't know where it would work best to place it.
Tôi không biết nơi mà nó sẽ là phù hợp hơn để viết.
I don't know where I was born.
Em không biết nơi mình sinh ra.
I don't know where the police are?
Tôi đâu biết dò đường?
Results: 162, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese