I DON'T KNOW MUCH in Vietnamese translation

[ai dəʊnt nəʊ mʌtʃ]
[ai dəʊnt nəʊ mʌtʃ]
tôi không biết nhiều
i do not know much
i don't know a lot
i dont know much
i don't know enough
i don't remember much
tôi không hiểu nhiều
i don't know much
i did not understand much
tôi chưa biết nhiều
i don't know much
tôi không hiểu lắm
i don't quite understand
i don't really understand
i don't know much
tôi không rành
i don't know
i'm not familiar
i'm not sure
ko biết nhiều
don't know much
tôi không rõ lắm
i don't really know
i don't know much
i don't really understand
tôi không rành lắm
i don't know much
tôi chẳng biết gì nhiều
i don't know much
tôi biết rất nhiều
i know a lot
i know so much
i know very much

Examples of using I don't know much in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Purple Cow I don't know much about.
Ngỗng trời thì tôi chưa biết nhiều về nó.
I don't know much about aircraft.
I don't know much about business.
Tôi không hiểu nhiều về kinh doanh.
I don't know much to write.
Tôi chẳng biết viết gì nhiều.
I don't know much about UU.
Tôi chưa biết nhiều về VN.
I don't know much about physics or math.
Tôi biết rất nhiều về vật lý và toán học.
I don't know much about men.
Tôi không hiểu nhiều về đàn ông.
I don't know much about him though I'm trying to find out.
Tôi chưa biết nhiều về anh, nhưng tôi đang cố để biết về anh.
I don't know much about living life outside of it.
Học tôi chẳng biết gì nhiều về cuộc sống bên ngoài.
I don't know much about television.
Tôi biết rất nhiều về TV.
About thoroughbreds, horses or women. Well, ma'am… I don't know much.
À, cô hai… tôi không hiểu nhiều… về phụ nữ quý phái hay ngựa thuần chủng.
I don't know much about writing.
Tôi không hiểu nhiều về văn chương.
I don't know much about japanese culture.
Tôi không hiểu nhiều về văn hóa Nhật Bản.
I don't know much about thoroughbreds, horses or women.
Tôi không hiểu nhiều về phụ nữ quý phái hay ngựa thuần chủng.
I will admit I don't know much.
I don't know much about government.
Tôi không hiểu biết nhiều về chánh trị.
I don't know much about code.
Tôi ko biết nhiều về code.
I don't know much about Washington laws.
Tôi không hiểu biết nhiều về luật pháp Đức.
I don't know much.
Em không biết nhiều đâu.
I don't know much about this company.
Không biết nhiều về công ty này.
Results: 459, Time: 0.1091

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese